?
Heiler MOSQUERA

Full Name: Heiler Mosquera Vargas

Tên áo: H. MOSQUERA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 22 (Feb 5, 2003)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 82

CLB: Envigado

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2025Envigado67
Nov 14, 2024Envigado đang được đem cho mượn: Leones FC67
May 1, 2024Envigado67

Envigado Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Carlos RamírezCarlos RamírezHV(C)3776
8
Dorlan PabónDorlan PabónAM(PT),F(PTC)3780
4
Carlos ArboledaCarlos ArboledaHV,DM,TV(P)3877
10
Bayron GarcésBayron GarcésAM(PT),F(PTC)3276
50
Santiago NoreñaSantiago NoreñaHV(C)2678
12
Rubén EscobarRubén EscobarGK3473
21
Edison LópezEdison LópezTV(C),AM(PC)2575
Carlos TorresCarlos TorresAM(PT),F(PTC)2270
Joan ParraJoan ParraGK2478
Juan ZapataJuan ZapataDM,TV,AM(C)2582
18
William HurtadoWilliam HurtadoTV,AM(C)2076
6
Julián PalaciosJulián PalaciosHV,DM,TV(P)2177
26
Daniel ArcilaDaniel ArcilaTV,AM(C)2375
88
Andrés TovarAndrés TovarGK1965
Rubio EspañaRubio EspañaAM,F(PT)2177
15
Gendry CuervoGendry CuervoHV,DM,TV(P)2377
25
Luis GómezLuis GómezAM(PT),F(PTC)2170
30
Daniel ZapataDaniel ZapataDM,TV(C)2175
Heiler MosqueraHeiler MosqueraHV(C)2267
34
Luis DíazLuis DíazAM(P),F(PC)2177
Jackson JaramilloJackson JaramilloF(C)2070
19
Aly PalaciosAly PalaciosAM,F(P)2170
26
Santiago LondoñoSantiago LondoñoF(C)1763
Johan HinestrozaJohan HinestrozaDM,TV(C)2370
2
Didier PalaciosDidier PalaciosHV(C)2077
36
Brayan MurilloBrayan MurilloHV,DM,TV(T)2173
2
Neymar UribeNeymar UribeHV,DM,TV(P)2170
3
Juan AristízabalJuan AristízabalDM,TV(C)1970
27
Nilzo RamírezNilzo RamírezTV,AM(C)2070
Alexis CedeñoAlexis CedeñoHV(C)1970