Ionut VOICU

Full Name: Ionut Voicu

Tên áo: VOICU

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 40 (Aug 2, 1984)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 66

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 12, 2017Rapid Bucureşti80
Dec 12, 2017Rapid Bucureşti80
Jul 23, 2017ACS Mediaş80
Oct 27, 2016Politehnica Iași80
Jul 13, 2015Politehnica Iași80
Jun 2, 2015Rapid Bucureşti80
Jun 1, 2015Rapid Bucureşti80
Oct 1, 2014Rapid Bucureşti đang được đem cho mượn: Politehnica Iași80
Aug 4, 2014Rapid Bucureşti đang được đem cho mượn: Politehnica Iași80
Jul 2, 2014Rapid Bucureşti80
Jun 20, 2014Rapid Bucureşti đang được đem cho mượn: Politehnica Iași80
Mar 23, 2014Rapid Bucureşti80
Oct 25, 2012Rapid Bucureşti80
Jul 22, 2012Rapid Bucureşti80

Rapid Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Jakub HromadaJakub HromadaDM,TV(C)2980
Benjamin SiegristBenjamin SiegristGK3380
23
Cristian ManeaCristian ManeaHV(PC),DM(P)2785
13
Denis CiobotariuDenis CiobotariuHV(PTC)2781
16
Mihai AioaniMihai AioaniGK2582
95
Elvir KoljićElvir KoljićF(C)3080
Filip BlažekFilip BlažekHV,DM,TV(C)2778
29
Alex DobreAlex DobreAM(PT),F(PTC)2681
66
Diogo MendesDiogo MendesDM,TV(C)2780
47
Christopher BraunChristopher BraunHV(PT),DM,TV(P)3380
4
Mattias KäitMattias KäitTV(C),AM(PTC)2781
17
Tobias ChristensenTobias ChristensenDM,TV,AM(C)2582
Lars KramerLars KramerHV(C)2578
7
Claudiu MicovschiClaudiu MicovschiTV,AM(PT)2680
5
Alexandru PașcanuAlexandru PașcanuHV(PC)2682
10
Claudiu PetrilaClaudiu PetrilaAM(PTC),F(PT)2482
Kader KeitaKader KeitaDM,TV(C)2480
Paul IacobPaul IacobHV,DM(C)2982
19
Răzvan OneaRăzvan OneaHV,DM,TV(P)2781
Timotej JamborTimotej JamborF(C)2277
28
Luka GojkovićLuka GojkovićDM,TV,AM(C)2580
20
Constantin GrameniConstantin GrameniDM,TV(C)2282
21
Cristian IgnatCristian IgnatHV(C)2280
15
Cătălin VulturarCătălin VulturarDM,TV(C)2173
24
Andrei BorzaAndrei BorzaHV,DM,TV(T)1980
George UngureanuGeorge UngureanuGK1870
55
Rareș PopRareș PopAM,F(P)2078
11
Borisav BurmazBorisav BurmazAM(PT),F(PTC)2480
Gabriel GheorgheGabriel GheorgheTV,AM(C)1863
3
Robert BădescuRobert BădescuHV(TC)2070
Omar el SawyOmar el SawyTV,AM,F(C)2175
Drilon HazrollajDrilon HazrollajAM,F(PT)2178
Octavian CepoiOctavian CepoiAM(P),F(PC)1965
31
Adrian BriciuAdrian BriciuGK1765