Full Name: Gastón Filgueira Méndez
Tên áo: FILGUEIRA
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Jan 8, 1986)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: 33
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Pablo Lacoste | HV(C) | 36 | 78 | ||
16 | Mathías Abero | HV,DM,TV(T) | 34 | 77 | ||
17 | Danilo Cóccaro | AM,F(PTC) | 32 | 78 | ||
1 | Darío Denis | GK | 32 | 78 | ||
20 | Martín Rabuñal | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
19 | Santiago Ramírez | AM,F(C) | 26 | 70 | ||
Nicolas González | F(C) | 26 | 78 | |||
Ignacio Ojeda | TV(C) | 25 | 73 | |||
29 | Emiliano Villar | AM,F(C) | 24 | 76 | ||
7 | Mariano Peralta | F(C) | 26 | 80 | ||
6 | Rodrigo Marín | TV,AM(T) | 23 | 70 |