12
Mathías CUBERO

Full Name: Jonathan Mathías Cubero Rieta

Tên áo: CUBERO

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Jan 15, 1994)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 91

CLB: CA Cerro

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 19, 2024CA Cerro75
May 14, 2024CA Cerro77
Jan 5, 2023Deportes Quindío77
Jan 3, 2023Deportes Quindío77
Apr 7, 2021CA Atenas77
Nov 27, 2020Montevideo City Torque77
Jan 10, 2018Montevideo City Torque77
Sep 30, 2015Montevideo City Torque77
Aug 6, 2015CA Cerro77
Mar 3, 2015CA Cerro77
Jan 2, 2015CA Cerro75
Sep 16, 2013CA Cerro75

CA Cerro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Miguel SamudioMiguel SamudioHV,DM,TV(T)3878
16
Mathías AberoMathías AberoHV,DM,TV(T)3477
12
Mathías CuberoMathías CuberoGK3175
Yonatan IrrazábalYonatan IrrazábalGK3678
20
Gastón RodríguezGastón RodríguezAM(PT),F(PTC)3278
Agustín MirandaAgustín MirandaDM,TV(C)3276
Emanuel CuelloEmanuel CuelloHV,DM(T)3073
Leandro BarciaLeandro BarciaAM(PT),F(PTC)3278
Horacio SalaberryHoracio SalaberryHV(C)3778
12
Kevin LarreaKevin LarreaGK2875
Maximiliano RaoMaximiliano RaoHV(C)2770
19
Sebastián CáceresSebastián CáceresTV(C)2576
3
Emilio CrespoEmilio CrespoHV(C)2870
17
Facundo SilvestreFacundo SilvestreDM,TV(C)2467
19
Germán TriunfoGermán TriunfoHV,DM,TV,AM(P)2775
4
Emiliano ÁlvarezEmiliano ÁlvarezHV,DM(P)2375
Fabricio VidalFabricio VidalHV(C)2173
Franco RodríguezFranco RodríguezGK2260
Claudio AraujoClaudio AraujoHV(C)2365
9
Bruno Betancor
Peñarol
F(C)2173
10
Enrique Almeida
AC Bellinzona
AM,F(C)1975
18
Yan MosqueraYan MosqueraAM,F(T)2367