?
Anthony AIRES

Full Name: Anthony Nahuel Aires Almeida

Tên áo: AIRES

Vị trí: AM,F(PC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (May 18, 2004)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 74

CLB: CA Cerro

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025CA Cerro70
Jan 27, 2025Liverpool FC Montevideo70
Nov 8, 2024Liverpool FC Montevideo đang được đem cho mượn: Juventud de Las Piedras70
Nov 4, 2024Liverpool FC Montevideo đang được đem cho mượn: Juventud de Las Piedras68
Oct 30, 2024Liverpool FC Montevideo đang được đem cho mượn: Juventud de Las Piedras68
Jul 2, 2024Liverpool FC Montevideo68
Jul 1, 2024Liverpool FC Montevideo68
May 10, 2024Liverpool FC Montevideo đang được đem cho mượn: Juventud de Las Piedras68

CA Cerro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Mathías AberoMathías AberoHV,DM,TV(T)3577
12
Mathías CuberoMathías CuberoGK3175
Yonatan IrrazábalYonatan IrrazábalGK3778
20
Gastón RodríguezGastón RodríguezAM(PT),F(PTC)3378
Agustín MirandaAgustín MirandaDM,TV(C)3276
Emanuel CuelloEmanuel CuelloHV,DM(T)3073
Leandro BarciaLeandro BarciaAM(PT),F(PTC)3278
Horacio SalaberryHoracio SalaberryHV(C)3878
12
Kevin LarreaKevin LarreaGK2975
19
Sebastián CáceresSebastián CáceresTV(C)2576
Agustin MuletAgustin MuletDM,TV(C)2578
3
Emilio CrespoEmilio CrespoHV(C)2870
Anthony AiresAnthony AiresAM,F(PC)2170
Máximo Alonso
Peñarol
AM(PT),F(PTC)2376
Owen FalconisOwen FalconisAM(PT),F(PTC)2572
Enzo Larrosa
Boston River
AM,F(C)2478
17
Facundo SilvestreFacundo SilvestreDM,TV(C)2467
19
Germán TriunfoGermán TriunfoHV,DM,TV,AM(P)2875
4
Emiliano ÁlvarezEmiliano ÁlvarezHV,DM(P)2475
24
Rafael Haller
Nacional
HV,DM,TV(P)2480
Fabricio VidalFabricio VidalHV(C)2273
Franco RodríguezFranco RodríguezGK2260
Simón BentancurSimón BentancurHV(PTC),DM(PT)2263
Claudio AraujoClaudio AraujoHV(C)2465
Enrique Almeida
AC Bellinzona
AM,F(C)2075
18
Yan MosqueraYan MosqueraAM,F(T)2367
6
Áxel Frugone
Nacional
HV(T),DM,TV(TC)2070
22
Federico AcostaFederico AcostaDM,TV(C)2065
2
Gabriel UmpiérrezGabriel UmpiérrezTV(C)1965
Facundo TecheraFacundo TecheraAM,F(PT)1965
14
Mateo OvelarMateo OvelarAM(PT),F(PTC)2470
Sebastián CamachoSebastián CamachoAM(PT),F(PTC)2170
30
Matías NúñezMatías NúñezF(C)2273
26
Lucas SequeiraLucas SequeiraF(C)2165
35
Pablo da SilveiraPablo da SilveiraAM(PTC)2165