?
Agustin MULET

Full Name: Agustin Nicolas Mulet

Tên áo: MULET

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Feb 22, 2000)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 71

CLB: Vélez Sársfield

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2025Vélez Sársfield78
Jan 1, 2025Vélez Sársfield78
Sep 6, 2024Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Independiente Rivadavia78
Aug 2, 2024Vélez Sársfield78
Aug 1, 2024Vélez Sársfield78
Jul 24, 2024Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Independiente Rivadavia78
Jul 2, 2024Vélez Sársfield78
Jul 1, 2024Vélez Sársfield78
Feb 25, 2024Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Cobreloa78
Jan 18, 2024Cobreloa78
Jan 13, 2024Vélez Sársfield78
Sep 1, 2023Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Independiente78
Aug 11, 2023Vélez Sársfield78
Aug 10, 2023Vélez Sársfield78
Aug 8, 2023Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Independiente78

Vélez Sársfield Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Michael SantosMichael SantosF(C)3184
20
Francisco PizziniFrancisco PizziniAM,F(PT)3183
2
Emanuel MammanaEmanuel MammanaHV(C)2885
3
Elías GómezElías GómezHV,DM,TV(T)3084
9
Braian RomeroBraian RomeroF(C)3385
26
Agustín BouzatAgustín BouzatDM,TV(C),AM(PTC)3085
11
Matías PellegriniMatías PellegriniAM(PTC),F(PT)2480
Thiago VecinoThiago VecinoF(C)2582
17
Rodrigo PiñeiroRodrigo PiñeiroAM(PTC),F(PT)2580
Miguel BrizuelaMiguel BrizuelaHV(C)2880
14
Agustín LagosAgustín LagosHV,DM,TV(P)2377
Agustin MuletAgustin MuletDM,TV(C)2478
37
Tomás CavanaghTomás CavanaghHV,DM,TV(T)2470
Florián MonzónFlorián MonzónF(C)2477
Mateo PellegrinoMateo PellegrinoF(C)2378
4
Joaquín GarcíaJoaquín GarcíaHV,DM,TV(P)2380
Nicolás GarayaldeNicolás GarayaldeDM,TV(C)2582
1
Tomás MarchioriTomás MarchioriGK2980
34
Damián FernándezDamián FernándezHV,DM(C)2476
Imanol Machuca
Fortaleza EC
AM,F(PTC)2582
12
Randall RodríguezRandall RodríguezGK2175
31
Valentín GómezValentín GómezHV(C)2183
Franco DíazFranco DíazDM,TV(C)2482
6
Aarón QuirósAarón QuirósHV(C)2381
Elías CabreraElías CabreraTV,AM(C)2178
32
Christian OrdóñezChristian OrdóñezDM,TV(C)2078
Franco VegaFranco VegaTV,AM(C)2372
27
Thiago FernándezThiago FernándezAM(TC),F(T)2082
23
Patricio PerniconePatricio PerniconeHV(C)2367
Francisco PozzoFrancisco PozzoF(C)2167
42
Lautaro GarzónLautaro GarzónGK2173
Santiago CoronelSantiago CoronelTV,AM(TC)2477
Kevin VázquezKevin VázquezDM,TV(C)2374
25
Emmanuel Gómez RigaEmmanuel Gómez RigaGK2370
10
Álvaro MontoroÁlvaro MontoroAM(PTC)1770
28
Maher CarrizoMaher CarrizoAM(PT),F(PTC)1870
21
Jano GordonJano GordonHV(C)2065
19
Leonel RoldánLeonel RoldánDM,TV,AM(C)2070
45
Felipe BussioFelipe BussioDM,TV(C)2065
47
Benjamín BoschBenjamín BoschAM(PT),F(PTC)1970
48
Francisco MontoroFrancisco MontoroAM,F(PTC)2070