Full Name: Agustin Nicolas Mulet
Tên áo: MULET
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 24 (Feb 22, 2000)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 71
CLB: Vélez Sársfield
On Loan at: Cobreloa
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 25, 2024 | Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Cobreloa | 78 |
Jan 18, 2024 | Cobreloa | 78 |
Jan 13, 2024 | Vélez Sársfield | 78 |
Sep 1, 2023 | Vélez Sársfield đang được đem cho mượn: Independiente | 78 |
Aug 11, 2023 | Vélez Sársfield | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Rodolfo González | HV(C) | 35 | 78 | ||
17 | Christian Bravo | AM(PTC),F(PT) | 30 | 80 | ||
9 | Gastón Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
7 | Cristian Insaurralde | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | ||
20 | Mario Sandoval | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
28 | Francisco Arancibia | AM,F(PT) | 27 | 77 | ||
Nicolás Avellaneda | GK | 31 | 71 | |||
24 | Luis García | HV,DM(PC) | 28 | 77 | ||
11 | Juan Leiva | DM,TV,AM(C) | 30 | 82 | ||
27 | Juan Carlos Soto | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
4 | Diego Abraham González | HV(C) | 25 | 77 | ||
3 | Yerko Águila | HV,DM(T) | 27 | 75 | ||
32 | Marco Borgnino | AM(TC),F(T) | 26 | 78 | ||
45 | Bastián Tapia | HV(PC) | 21 | 76 | ||
5 | Agustin Mulet | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
23 | Jorge Espejo | HV,DM,TV(PT) | 23 | 77 | ||
Marco Campagnaro | HV,DM,TV(T) | 21 | 75 | |||
1 | Hugo Araya | GK | 23 | 76 | ||
47 | Tomás Roco | AM(PTC) | 17 | 65 |