Huấn luyện viên: Rodrigo Alonso
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Almirante
Tên viết tắt: ALM
Năm thành lập: 1922
Sân vận động: Fragata Presidente Sarmiento (27,610)
Giải đấu: Primera B Nacional A
Địa điểm: Isidro Casanova
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Gastón Montero | HV,DM(T) | 38 | 78 | ||
0 | José Luis García | DM,TV(C) | 39 | 79 | ||
0 | Diego García | TV,AM(C) | 38 | 77 | ||
0 | Jonathan Zacaría | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 76 | ||
2 | Matías Pérez Acuña | HV,DM(P) | 30 | 76 | ||
10 | Juan Manuel Vázquez | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
0 | Bruno Galván | GK | 30 | 70 | ||
0 | Ramiro Martínez | GK | 33 | 75 | ||
0 | Sebastián Riquelme | AM(TC),F(T) | 28 | 75 | ||
0 | Marcos Abreliano | HV,DM(P) | 26 | 73 | ||
0 | Matías Belloso | AM,F(TC) | 24 | 73 | ||
0 | William Machado | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
22 | Gonzalo Flores | AM(T),F(TC) | 22 | 74 | ||
0 | HV(PC) | 24 | 75 | |||
0 | Agustín Dattola | HV(C) | 25 | 75 | ||
0 | F(C) | 22 | 73 | |||
0 | Mariano Santiago | DM,TV(PTC) | 22 | 76 | ||
0 | Leandro Iglesias | AM(TC),F(T) | 24 | 65 | ||
0 | Facundo Miño | HV(PTC),DM(PT) | 25 | 67 | ||
0 | Lautaro Cesar | TV(P) | 25 | 60 | ||
0 | José Escurra | TV(P),AM(C) | 23 | 70 | ||
19 | Jonathan Goya | TV,AM(C) | 35 | 73 | ||
21 | Ramón González | AM,F(TC) | 22 | 73 | ||
18 | Samuel Portillo | F(C) | 30 | 67 | ||
23 | Joaquín Velázquez | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera B Metropolitana | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |