4
Emiliano ÁLVAREZ

Full Name: Emiliano Federico Álvarez Silva

Tên áo: E. ÁLVAREZ

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Feb 6, 2001)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: CA Cerro

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 9, 2024CA Cerro75
Nov 4, 2024CA Cerro74
May 14, 2024CA Cerro74
Jun 21, 2023Iraklis74
Feb 25, 2023Iraklis74
Dec 22, 2022Defensor Sporting74
Nov 24, 2022Defensor Sporting74
Nov 18, 2022Defensor Sporting65

CA Cerro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Miguel SamudioMiguel SamudioHV,DM,TV(T)3878
16
Mathías AberoMathías AberoHV,DM,TV(T)3477
12
Mathías CuberoMathías CuberoGK3175
Yonatan IrrazábalYonatan IrrazábalGK3678
20
Gastón RodríguezGastón RodríguezAM(PT),F(PTC)3278
Agustín MirandaAgustín MirandaDM,TV(C)3276
Emanuel CuelloEmanuel CuelloHV,DM(T)3073
Leandro BarciaLeandro BarciaAM(PT),F(PTC)3278
Horacio SalaberryHoracio SalaberryHV(C)3778
12
Kevin LarreaKevin LarreaGK2875
Maximiliano RaoMaximiliano RaoHV(C)2770
19
Sebastián CáceresSebastián CáceresTV(C)2576
3
Emilio CrespoEmilio CrespoHV(C)2870
17
Facundo SilvestreFacundo SilvestreDM,TV(C)2467
19
Germán TriunfoGermán TriunfoHV,DM,TV,AM(P)2775
4
Emiliano ÁlvarezEmiliano ÁlvarezHV,DM(P)2375
Fabricio VidalFabricio VidalHV(C)2173
Franco RodríguezFranco RodríguezGK2260
Claudio AraujoClaudio AraujoHV(C)2365
18
Yan MosqueraYan MosqueraAM,F(T)2367