17
Antonino BARILLÀ

Full Name: Antonino Barillà

Tên áo: BARILLÀ

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Apr 1, 1988)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 76

CLB: AS Reggina 1914

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 9, 2023AS Reggina 191478
Sep 17, 2023AS Reggina 191478
Jul 17, 2023Viterbese Calcio78
Feb 19, 2023Viterbese Calcio78
Jan 14, 2023Viterbese Calcio78
Dec 25, 2022US Alessandria Calcio 191278
Dec 20, 2022US Alessandria Calcio 191280
Jul 29, 2022US Alessandria Calcio 191280
Jun 15, 2022US Alessandria Calcio 191280
Jun 9, 2022US Alessandria Calcio 191282
Mar 12, 2022US Alessandria Calcio 191282
Mar 9, 2022US Alessandria Calcio 191284
Mar 6, 2022US Alessandria Calcio 191284
Feb 25, 2022US Alessandria Calcio 191284
Feb 4, 2022AC Monza84

AS Reggina 1914 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Antonino BarillàAntonino BarillàHV,DM(T),TV(TC)3678
30
Davis CurialeDavis CurialeF(C)3775
2
Daniel AdejoDaniel AdejoHV(PC)3575
11
Antonino RagusaAntonino RagusaAM(PT),F(PTC)3478
23
Jacopo Dall'oglioJacopo Dall'oglioTV(C)3276
50
Andrea IngegneriAndrea IngegneriHV(TC)3378
10
Francesco UrsoFrancesco UrsoDM,TV(C)3077
27
Lorenzo RossetiLorenzo RossetiF(C)3078
4
Francesco SalandriaFrancesco SalandriaDM,TV(C)2975
7
Antonio PorcinoAntonio PorcinoHV,DM,TV,AM(T)2976
22
Miguel Ángel MartínezMiguel Ángel MartínezGK2973
68
Domenico GirasoleDomenico GirasoleHV(C)2475
31
Roman LazarRoman LazarGK2165
24
Mohamed LaaribiMohamed LaaribiTV,AM(C)3173
29
Racine BaRacine BaDM,TV(C)2265
20
Alessandro ProvazzaAlessandro ProvazzaAM(PT)2165
6
Eliman ChamEliman ChamHV,DM,TV(T)1965