9
Cornelius STEWART

Full Name: Cornelius Stewart

Tên áo: STEWART

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 71

Tuổi: 35 (Oct 7, 1989)

Quốc gia: Saint Vincent và Grenadines

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Semen Padang FC

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2024Semen Padang FC71
Jul 11, 2024Semen Padang FC71
Jun 2, 2024Sheikh Jamal DC71
Jun 1, 2024Sheikh Jamal DC71
Aug 13, 2023Sheikh Jamal DC đang được đem cho mượn: Abahani Limited Dhaka71
Apr 25, 2023Sheikh Jamal DC71
Nov 19, 2022Sheikh Jamal DC71
Nov 16, 2022Sheikh Jamal DC76
Nov 9, 2022Sheikh Jamal DC76
Jun 1, 2021Maziya S&RC76
Jul 3, 2020Punjab FC76
Feb 26, 2019Punjab FC76
Sep 25, 2017CA Rentistas76
Sep 14, 2017CA Rentistas76
Aug 8, 2016PS Kemi Kings76

Semen Padang FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Cornelius StewartCornelius StewartF(PTC)3571
30
Alhassan WakasoAlhassan WakasoDM,TV(C)3375
Marco BaixinhoMarco BaixinhoHV(C)3580
Fílipe ChabyFílipe ChabyTV(C),AM(PTC)3173
10
Bruno DybalBruno DybalAM(PTC),F(PT)3075
Bruno GomesBruno GomesF(C)2876
23
Bayu GatraBayu GatraAM(PTC),F(PT)3371
7
Ryohei MichibuchiRyohei MichibuchiTV(C),AM(PTC)3076
22
Jan Carlos Vargas
Tauro
HV(C)3073
71
Teguh AmiruddinTeguh AmiruddinGK3169
21
Mochammad DickyMochammad DickyGK2771
20
Melcior MajefatMelcior MajefatAM,F(PC)3073
1
Arthur AugustoArthur AugustoGK2576
6
Muhammad IqbalMuhammad IqbalTV(C),AM(PC)2468
13
Alexvan DjinAlexvan DjinHV,DM(P)2674
12
Frendi SaputraFrendi SaputraHV,DM(PT)3374
19
Muhammad RidwanMuhammad RidwanF(C)2468
Ichsan PratamaIchsan PratamaTV,AM(C)3170
8
Ricki AriansyahRicki AriansyahDM,TV(C)2773
79
Jorry GuruhJorry GuruhF(C)2365
44
Tin MarticTin MarticHV(PC),DM(C)2875
31
Rosad SetiawanRosad SetiawanDM,TV(C)2869
66
Dwi Geno NofiansyahDwi Geno NofiansyahDM,TV(C)2461
15
Firman JuliansyahFirman JuliansyahTV,AM(C)2162
26
Drey PanyalayDrey PanyalayAM(T),F(TC)2463
5
Min-Kyu KimMin-Kyu KimHV(C)2565
32
Kenneth NgwokeKenneth NgwokeAM(PT),F(PTC)3165
Zidane AfandiZidane AfandiHV,DM(C)2265
34
Ikram al GiffariIkram al GiffariGK1965
14
Dimas SaputraDimas SaputraDM,TV(C)2867
18
Gala PagamoGala PagamoDM,TV(C)1860