?
Youssouf MULUMBU

Full Name: Youssouf Mulumbu

Tên áo: MULUMBU

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 38 (Jan 25, 1987)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Truy cản
Stamina
Chọn vị trí
Cần cù
Phạt góc
Movement
Tốc độ
Sức mạnh
Điều khiển
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 3, 2024US Orléans Loiret74
May 28, 2024US Orléans Loiret76
Jan 5, 2024US Orléans Loiret76
Jan 14, 2023Saint Eloi Lupopo76
Sep 6, 2022Saint Eloi Lupopo76
Aug 23, 2021Saint Eloi Lupopo78
Jun 16, 2021Kilmarnock78
Jun 11, 2021Kilmarnock82
Sep 16, 2020Kilmarnock82
Sep 1, 2020Kilmarnock82
Sep 1, 2020Kilmarnock82
Oct 2, 2019Celtic82
Aug 14, 2019Celtic82
Jun 2, 2019Celtic82
Jun 1, 2019Celtic82

US Orléans Loiret Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Jimmy GiraudonJimmy GiraudonHV,DM(C)3378
3
Marvin BaudryMarvin BaudryHV(C)3580
11
Grégory BerthierGrégory BerthierAM(PTC)2977
1
Vincent ViotVincent ViotGK3077
10
Guillaume KhousGuillaume KhousTV(C),AM(PTC)3277
15
Loïc GoujonLoïc GoujonHV(P),DM,TV(C)2978
6
Maxime D'ArpinoMaxime D'ArpinoDM,TV(C)2878
9
Fahd el KhoumistiFahd el KhoumistiF(C)3179
28
Florent SanchezFlorent SanchezDM,TV,AM(C)2177
20
Ryan PontiRyan PontiAM(T),F(TC)2675
Alexis MartialAlexis MartialHV(PC),DM(C)2370
12
Kévin TestudKévin TestudAM,F(PTC)3278
22
Jimmy Halby TouréJimmy Halby TouréHV(PC),DM(P)2876
4
Morgan Jean PierreMorgan Jean PierreHV,DM,TV(T)3276
25
Lucas BretelleLucas BretelleDM,TV(C)2277
5
Modibo CamaraModibo CamaraHV(C)2168
16
Owen-Césaire MatimbouOwen-Césaire MatimbouGK2272
14
Alan Do Marcolino
Stade Rennais
F(C)2273
30
Arsène CourelArsène CourelGK2060
23
Antonin CartillierAntonin CartillierHV,DM,TV(T)2070
21
Virgil ThérésinVirgil ThérésinHV(C)2675
7
Tommy IvaTommy IvaHV,DM,TV(P)2465
13
Kylian SilaKylian SilaAM(PT),F(PTC)2270
18
Walid BenbellaWalid BenbellaDM,TV(C)2363
17
Mohamed GhorziMohamed GhorziTV,AM(PT)2465