Full Name: Mohamed Ghorzi
Tên áo: GHORZI
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Mar 23, 2000)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2025 | US Orléans Loiret | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Jimmy Giraudon | HV,DM(C) | 33 | 78 | |
3 | ![]() | Marvin Baudry | HV(C) | 35 | 80 | |
11 | ![]() | Grégory Berthier | AM(PTC) | 29 | 77 | |
10 | ![]() | Guillaume Khous | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | |
15 | ![]() | Loïc Goujon | HV(P),DM,TV(C) | 29 | 78 | |
6 | ![]() | Maxime D'Arpino | DM,TV(C) | 28 | 78 | |
9 | ![]() | Fahd el Khoumisti | F(C) | 32 | 79 | |
28 | ![]() | Florent Sanchez | DM,TV,AM(C) | 22 | 77 | |
![]() | Alexis Martial | HV(PC),DM(C) | 23 | 70 | ||
12 | ![]() | Kévin Testud | AM,F(PTC) | 33 | 78 | |
5 | ![]() | Modibo Camara | HV(C) | 21 | 68 | |
16 | ![]() | Owen-Césaire Matimbou | GK | 22 | 72 | |
30 | ![]() | Arsène Courel | GK | 21 | 60 | |
7 | ![]() | Tommy Iva | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | |
13 | ![]() | Kylian Sila | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 |