Full Name: Florent Sanchez Da Silva
Tên áo: SANCHEZ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 22 (Apr 2, 2003)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 73
CLB: US Orléans Loiret
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 24, 2024 | US Orléans Loiret | 77 |
Jun 2, 2024 | Olympique Lyonnais | 77 |
Jun 1, 2024 | Olympique Lyonnais | 77 |
Jul 31, 2023 | Olympique Lyonnais đang được đem cho mượn: RWDM Brussels | 77 |
Jun 2, 2023 | Olympique Lyonnais | 77 |
Jun 1, 2023 | Olympique Lyonnais | 77 |
May 29, 2023 | Olympique Lyonnais đang được đem cho mượn: FC Volendam | 77 |
May 23, 2023 | Olympique Lyonnais đang được đem cho mượn: FC Volendam | 75 |
Jan 25, 2023 | Olympique Lyonnais đang được đem cho mượn: FC Volendam | 75 |
Jan 19, 2023 | Olympique Lyonnais đang được đem cho mượn: FC Volendam | 73 |
Jan 3, 2023 | Olympique Lyonnais đang được đem cho mượn: FC Volendam | 73 |
Nov 30, 2022 | Olympique Lyonnais | 73 |
Nov 24, 2022 | Olympique Lyonnais | 70 |
Aug 30, 2022 | Olympique Lyonnais | 70 |
Jun 22, 2022 | Olympique Lyonnais | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Jimmy Giraudon | HV,DM(C) | 33 | 78 | |
3 | ![]() | Marvin Baudry | HV(C) | 35 | 80 | |
11 | ![]() | Grégory Berthier | AM(PTC) | 29 | 77 | |
10 | ![]() | Guillaume Khous | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | |
6 | ![]() | Maxime D'Arpino | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
9 | ![]() | Fahd el Khoumisti | F(C) | 32 | 79 | |
28 | ![]() | Florent Sanchez | DM,TV,AM(C) | 22 | 77 | |
![]() | Alexis Martial | HV(PC),DM(C) | 24 | 70 | ||
![]() | Charly Jan | GK | 26 | 73 | ||
![]() | Youness Aouladzian | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
![]() | Mamadou Sylla | HV(PC) | 30 | 78 | ||
![]() | Jordan Morel | TV(C) | 22 | 70 | ||
30 | ![]() | Arsène Courel | GK | 21 | 60 | |
![]() | Esteban Mouton | HV,DM(P) | 21 | 73 | ||
34 | ![]() | Marius Lemaître | HV(C) | 21 | 65 | |
35 | ![]() | Mamadou Diako | AM(PTC) | 21 | 65 | |
33 | ![]() | Arthur Lallias | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 |