11
Grégory BERTHIER

Full Name: Grégory Berthier

Tên áo: BERTHIER

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Nov 11, 1995)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 177

Weight (Kg): 71

CLB: US Orléans Loiret

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 11, 2024US Orléans Loiret77
Jan 14, 2024US Orléans Loiret77
Jan 9, 2024US Orléans Loiret78
Sep 26, 2022US Orléans Loiret78
Jun 22, 2022FC Chambly Oise78

US Orléans Loiret Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Jimmy GiraudonJimmy GiraudonHV,DM(C)3278
3
Marvin BaudryMarvin BaudryHV(C)3480
11
Grégory BerthierGrégory BerthierAM(PTC)2977
1
Vincent ViotVincent ViotGK3077
10
Guillaume KhousGuillaume KhousTV(C),AM(PTC)3277
15
Loïc GoujonLoïc GoujonHV(P),DM,TV(C)2878
6
Maxime D'ArpinoMaxime D'ArpinoDM,TV(C)2878
9
Fahd el KhoumistiFahd el KhoumistiF(C)3179
20
Ryan PontiRyan PontiAM(T),F(TC)2675
Alexis MartialAlexis MartialHV(PC),DM(C)2370
12
Kévin TestudKévin TestudAM,F(PTC)3278
9
Johanne AkassouJohanne AkassouF(C)2876
22
Jimmy Halby TouréJimmy Halby TouréHV(PC),DM(P)2776
4
Morgan Jean PierreMorgan Jean PierreHV,DM,TV(T)3276
25
Lucas BretelleLucas BretelleDM,TV(C)2275
5
Modibo CamaraModibo CamaraHV(C)2168
16
Owen-Césaire MatimbouOwen-Césaire MatimbouGK2272
14
Alan Do Marcolino
Stade Rennais
F(C)2273
30
Arsène CourelArsène CourelGK2060
23
Antonin CartillierAntonin CartillierHV,DM,TV(T)2070
21
Virgil ThérésinVirgil ThérésinHV(C)2573