Full Name: Jonas Bogaerts
Tên áo: BOGAERTS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 37 (Mar 3, 1987)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: KVK Tienen
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 25, 2018 | KVK Tienen | 74 |
Jun 29, 2016 | Dender EH | 74 |
Oct 30, 2013 | Eendracht Aalst | 74 |
Aug 12, 2013 | KVK Tienen | 74 |
Apr 12, 2013 | KVK Tienen | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jonas Bogaerts | DM,TV(C) | 37 | 74 | |||
Osahon Eboigbe | F(PTC) | 34 | 76 | |||
Dylan Vanwelkenhuysen | F(C) | 32 | 76 | |||
10 | Yvan Yagan | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
18 | Arne Naudts | F(C) | 30 | 76 | ||
5 | Hannes Meeus | DM(C) | 35 | 77 | ||
Terry Osei-Berkoe | AM(PTC),F(PT) | 26 | 74 | |||
1 | Ilias Moutha-Sebtaoui | GK | 25 | 70 | ||
16 | Senne Ceulemans | DM,TV(C) | 22 | 65 |