Full Name: Kylian Sila
Tên áo: SILA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Nov 13, 2002)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 21, 2025 | US Orléans Loiret | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Jimmy Giraudon | HV,DM(C) | 33 | 78 | |
3 | ![]() | Marvin Baudry | HV(C) | 35 | 80 | |
11 | ![]() | Grégory Berthier | AM(PTC) | 29 | 77 | |
10 | ![]() | Guillaume Khous | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | |
6 | ![]() | Maxime D'Arpino | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
9 | ![]() | Fahd el Khoumisti | F(C) | 32 | 79 | |
28 | ![]() | Florent Sanchez | DM,TV,AM(C) | 22 | 77 | |
![]() | Alexis Martial | HV(PC),DM(C) | 24 | 70 | ||
![]() | Charly Jan | GK | 26 | 73 | ||
![]() | Youness Aouladzian | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
![]() | Jordan Morel | TV(C) | 22 | 70 | ||
30 | ![]() | Arsène Courel | GK | 21 | 60 | |
![]() | Esteban Mouton | HV,DM(P) | 21 | 73 | ||
34 | ![]() | Marius Lemaître | HV(C) | 21 | 65 | |
35 | ![]() | Mamadou Diako | AM(PTC) | 21 | 65 | |
33 | ![]() | Arthur Lallias | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 |