16
Attila FILKOR

Full Name: Attila Filkor

Tên áo: FILKOR

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Jul 12, 1988)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 78

CLB: Budafoki MTE

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 16, 2021Budafoki MTE78
Sep 28, 2017Budafoki MTE78
Sep 26, 2017Budafoki MTE82
Jul 20, 2016Gyirmót SE82
Jul 10, 2015Újpest FC82
Jun 2, 2015AC Milan82
Jun 1, 2015AC Milan82
Sep 4, 2014AC Milan đang được đem cho mượn: US Avellino82
May 19, 2014AC Milan82
Sep 13, 2013AC Milan đang được đem cho mượn: LB Châteauroux82
Jul 2, 2013AC Milan82
Jan 24, 2013AC Milan đang được đem cho mượn: FC Pro Vercelli82
Dec 19, 2012AC Milan đang được đem cho mượn: SSC Bari82
Aug 29, 2012AC Milan đang được đem cho mượn: SSC Bari82
Apr 4, 2012AC Milan đang được đem cho mượn: US Livorno82

Budafoki MTE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Attila FilkorAttila FilkorDM,TV,AM(C)3678
22
Patrik TischlerPatrik TischlerF(C)3376
9
Bence ElekBence ElekF(C)3275
15
Mário NémethMário NémethAM(C)2979
3
Dávid Kálnoki KisDávid Kálnoki KisHV(PC)3376
5
Danijel RomicDanijel RomicHV(C)3178
48
Dominik FotyikDominik FotyikHV(C)3476
Márton LorentzMárton LorentzHV(C)2974
91
Gergõ VaszicskuGergõ VaszicskuHV(PC)3376
3
Andor MargiticsAndor MargiticsHV,TV(P),DM(PC)3476
29
András HorváthAndrás HorváthGK3673