Full Name: András Horváth
Tên áo: HORVÁTH
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Feb 3, 1988)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 197
Weight (Kg): 86
CLB: Budafoki MTE
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 1, 2022 | Budafoki MTE | 73 |
Jun 2, 2022 | Budapest Honvéd | 73 |
Jun 1, 2022 | Budapest Honvéd | 73 |
Apr 6, 2022 | Budapest Honvéd đang được đem cho mượn: Budafoki MTE | 73 |
Apr 1, 2022 | Budapest Honvéd đang được đem cho mượn: Budafoki MTE | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Attila Filkor | DM,TV,AM(C) | 35 | 78 | ||
22 | Patrik Tischler | F(C) | 32 | 76 | ||
9 | Bence Elek | F(C) | 32 | 75 | ||
15 | Mário Németh | AM(C) | 28 | 79 | ||
5 | Danijel Romic | HV(C) | 31 | 78 | ||
48 | Dominik Fotyik | HV(C) | 33 | 76 | ||
Márton Lorentz | HV(C) | 29 | 74 | |||
91 | Gergõ Vaszicsku | HV(PC) | 32 | 76 | ||
3 | Andor Margitics | HV,TV(P),DM(PC) | 33 | 76 | ||
29 | András Horváth | GK | 36 | 73 | ||
8 | DM,TV(C) | 23 | 75 | |||
77 | F(C) | 23 | 74 | |||
88 | AM(PTC) | 20 | 67 | |||
24 | TV,AM(C) | 23 | 70 |