7
Mike JENSEN

Full Name: Mike Lindemann Jensen

Tên áo: JENSEN

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Feb 9, 1988)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 75

CLB: HB Koge

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 22, 2021HB Koge78
May 14, 2021HB Koge81
Feb 3, 2021HB Koge81
Jan 4, 2021APOEL81
Dec 25, 2020APOEL81
Dec 21, 2020APOEL84
Jan 13, 2020APOEL84
Sep 29, 2019Rosenborg BK84
Sep 24, 2019Rosenborg BK85
Mar 26, 2013Rosenborg BK85
Dec 21, 2012Brøndby IF85
Feb 28, 2012Brøndby IF85
Feb 9, 2011Brøndby IF85
Jun 30, 2010Brøndby IF83

HB Koge Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Mike JensenMike JensenDM,TV,AM(C)3678
26
Jafar AriasJafar AriasF(C)2976
Andreas BengtssonAndreas BengtssonHV,DM,TV(T)2876
3
Frederik BayFrederik BayHV(TC),TV(C)2775
6
Michael ChacónMichael ChacónDM,AM(C),TV(PTC)3073
15
Maximilian SauerMaximilian SauerHV,DM,TV(P)3078
10
Christian Tue JensenChristian Tue JensenTV(C),AM(PTC)2473
Gabriël ÇulhaciGabriël ÇulhaciHV,DM,TV(T)2576
Sebastian LarsenSebastian LarsenHV,DM,TV(P)2067
15
Efe BayrakEfe BayrakHV,DM,TV(P)1863
19
Erkan SemovskiErkan SemovskiF(C)2065
25
Vinicius FaloniVinicius FaloniHV,DM(C)1765
16
Silas HaldSilas HaldHV,DM,TV(C)1865
18
Yahyie ShirzaiYahyie ShirzaiHV(C)1965
6
Janus SeehusenJanus SeehusenHV,DM,TV(C)2273
30
Saman JalaeiSaman JalaeiAM,F(PTC)1867
28
Gabriel LarsenGabriel LarsenDM,TV(C)1867