Full Name: Danijel Romić
Tên áo: ROMIC
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Mar 19, 1993)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 83
CLB: Budafoki MTE
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Budafoki MTE | 78 |
Aug 3, 2017 | Soroksár SC | 78 |
Jul 28, 2017 | Soroksár SC | 79 |
May 16, 2017 | HNK Cibalia | 79 |
Jul 11, 2016 | Hapoel Katamon | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Attila Filkor | DM,TV,AM(C) | 36 | 78 | ||
22 | Patrik Tischler | F(C) | 33 | 76 | ||
9 | Bence Elek | F(C) | 32 | 75 | ||
15 | Mário Németh | AM(C) | 29 | 79 | ||
3 | Dávid Kálnoki Kis | HV(PC) | 33 | 76 | ||
5 | Danijel Romic | HV(C) | 31 | 78 | ||
48 | Dominik Fotyik | HV(C) | 34 | 76 | ||
Márton Lorentz | HV(C) | 29 | 74 | |||
91 | Gergõ Vaszicsku | HV(PC) | 33 | 76 | ||
3 | Andor Margitics | HV,TV(P),DM(PC) | 33 | 76 | ||
29 | András Horváth | GK | 36 | 73 |