Full Name: Andor Margitics
Tên áo: MARGITICS
Vị trí: HV,TV(P),DM(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jan 3, 1991)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: Budafoki MTE
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,TV(P),DM(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 16, 2021 | Budafoki MTE | 76 |
Oct 3, 2017 | Budafoki MTE | 76 |
Sep 10, 2017 | Puskás Akadémia FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Attila Filkor | DM,TV,AM(C) | 36 | 78 | ||
22 | Patrik Tischler | F(C) | 33 | 76 | ||
9 | Bence Elek | F(C) | 32 | 75 | ||
15 | Mário Németh | AM(C) | 29 | 79 | ||
3 | Dávid Kálnoki Kis | HV(PC) | 33 | 76 | ||
5 | Danijel Romic | HV(C) | 31 | 78 | ||
48 | Dominik Fotyik | HV(C) | 34 | 76 | ||
Márton Lorentz | HV(C) | 29 | 74 | |||
91 | Gergõ Vaszicsku | HV(PC) | 33 | 76 | ||
3 | Andor Margitics | HV,TV(P),DM(PC) | 33 | 76 | ||
29 | András Horváth | GK | 36 | 73 |