Full Name: Gergõ Vaszicsku
Tên áo: VASZICSKU
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jun 30, 1991)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 82
CLB: Budafoki MTE
Squad Number: 91
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 16, 2021 | Budafoki MTE | 76 |
Oct 16, 2017 | Budafoki MTE | 76 |
Sep 26, 2017 | Puskás Akadémia FC | 76 |
May 11, 2016 | Puskás Akadémia FC | 76 |
Sep 4, 2015 | Puskás Akadémia FC đang được đem cho mượn: Csákvári TK | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Attila Filkor | DM,TV,AM(C) | 36 | 78 | |
22 | ![]() | Patrik Tischler | F(C) | 33 | 76 | |
9 | ![]() | Bence Elek | F(C) | 33 | 75 | |
15 | ![]() | Mário Németh | AM(C) | 29 | 79 | |
3 | ![]() | Dávid Kálnoki Kis | HV(PC) | 33 | 76 | |
5 | ![]() | Danijel Romic | HV(C) | 31 | 78 | |
48 | ![]() | Dominik Fotyik | HV(C) | 34 | 76 | |
![]() | Márton Lorentz | HV(C) | 30 | 74 | ||
91 | ![]() | Gergõ Vaszicsku | HV(PC) | 33 | 76 | |
3 | ![]() | Andor Margitics | HV,TV(P),DM(PC) | 34 | 76 | |
29 | ![]() | András Horváth | GK | 37 | 73 |