Full Name: Dominik Fotyik
Tên áo: FOTYIK
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Sep 16, 1990)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 77
CLB: Budafoki MTE
Squad Number: 48
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Budafoki MTE | 76 |
Aug 12, 2018 | Kazincbarcikai SC | 76 |
Jul 28, 2015 | Mezőkövesd-Zsóry SE | 76 |
Feb 23, 2015 | Kecskeméti TE | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Attila Filkor | DM,TV,AM(C) | 36 | 78 | |
22 | ![]() | Patrik Tischler | F(C) | 33 | 76 | |
9 | ![]() | Bence Elek | F(C) | 33 | 75 | |
15 | ![]() | Mário Németh | AM(C) | 29 | 79 | |
3 | ![]() | Dávid Kálnoki Kis | HV(PC) | 33 | 76 | |
5 | ![]() | Danijel Romic | HV(C) | 31 | 78 | |
48 | ![]() | Dominik Fotyik | HV(C) | 34 | 76 | |
![]() | Márton Lorentz | HV(C) | 30 | 74 | ||
91 | ![]() | Gergõ Vaszicsku | HV(PC) | 33 | 76 | |
3 | ![]() | Andor Margitics | HV,TV(P),DM(PC) | 34 | 76 | |
29 | ![]() | András Horváth | GK | 37 | 73 |