Full Name: Andrea Capone

Tên áo: CAPONE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 44 (Jan 8, 1981)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 10, 2015Pisa SC80
May 10, 2015Pisa SC80
Jan 28, 2015Pisa SC80
Nov 2, 2013US Salernitana80
Feb 9, 2010US Salernitana80

Pisa SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Antonio CaraccioloAntonio CaraccioloHV(PC)3483
1
Andrade NícolasAndrade NícolasGK3683
32
Stefano MoreoStefano MoreoAM,F(C)3182
33
Arturo CalabresiArturo CalabresiHV(PC)2883
28
Oliver Abildgaard
Como 1907
DM,TV(C)2885
47
Adrian ŠemperAdrian ŠemperGK2784
6
Marius MarinMarius MarinDM,TV,AM(C)2683
80
Olimpiu Moruțan
MKE Ankaragücü
TV(C),AM(PTC)2584
Davide di QuinzioDavide di QuinzioDM(C),TV(PC)3576
10
Emanuel VignatoEmanuel VignatoAM(PTC),F(PT)2483
22
Leonardo LoriaLeonardo LoriaGK2578
7
Jan MlakarJan MlakarAM(PT),F(PTC)2684
37
Mehdi LérisMehdi LérisTV,AM(PTC)2683
20
Pietro BeruattoPietro BeruattoHV,DM,TV(T)2683
11
Matteo TramoniMatteo TramoniTV,AM(PT)2483
15
Idrissa TouréIdrissa TouréDM,TV,AM(C)2682
19
Tomás EstevesTomás EstevesHV,DM,TV(PT)2280
17
Adrián RusAdrián RusHV(PC),DM(C)2878
8
Malthe HøjholtMalthe HøjholtDM,TV,AM(C)2378
5
Simone CanestrelliSimone CanestrelliHV(C)2482
36
Gabriele PiccininiGabriele PiccininiTV(C),AM(PTC)2377
45
Alexander LindAlexander LindF(C)2278
9
Nicholas BonfantiNicholas BonfantiAM,F(PTC)2277
74
Zan JevsenakZan JevsenakDM,TV(C)2176
30
Alessandro ArenaAlessandro ArenaTV(C),AM(PTC)2478
94
Giovanni Bonfanti
Atalanta BC
HV(C)2178
3
Samuele AngoriSamuele AngoriHV,DM(T),TV(TC)2176
Elias NordströmElias NordströmAM,F(PTC)2067
Riccardo BassaniniRiccardo BassaniniTV,AM(T)1865
Thomas BonfantiThomas BonfantiF(C)1865
70
Mattia LeonciniMattia LeonciniDM,TV(C)2070
39
Lorenzo TosiLorenzo TosiF(C)1670