Full Name: Fabian Lustenberger

Tên áo: LUSTENBERGER

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 36 (May 2, 1988)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Sút xa
Chuyền
Truy cản
Điều khiển
Flair
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2023BSC Young Boys82
Dec 2, 2023BSC Young Boys82
Nov 27, 2023BSC Young Boys83
Dec 19, 2022BSC Young Boys83
Dec 14, 2022BSC Young Boys84
Jun 12, 2022BSC Young Boys84
May 6, 2022BSC Young Boys84
May 3, 2022BSC Young Boys86
May 17, 2021BSC Young Boys86
Oct 4, 2019BSC Young Boys86
Jun 1, 2019BSC Young Boys86
May 24, 2019BSC Young Boys87
May 21, 2019BSC Young Boys đang được đem cho mượn: Hertha BSC87
Jan 31, 2019BSC Young Boys đang được đem cho mượn: Hertha BSC87
Nov 27, 2018Hertha BSC87

BSC Young Boys Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Loris BenitoLoris BenitoHV(TC),DM,TV(T)3385
17
Saidy JankoSaidy JankoHV,DM,TV(P)2983
Chris Bedia
1. FC Union Berlin
F(C)2983
26
David von BallmoosDavid von BallmoosGK3084
30
Sandro LauperSandro LauperHV,DM,TV(C)2885
9
Cédric IttenCédric IttenF(C)2884
40
Dario MarzinoDario MarzinoGK2875
Christian FassnachtChristian FassnachtTV,AM(PT)3184
Rayan RavelosonRayan RavelosonHV,DM,TV(C)2884
7
Filip UgrinicFilip UgrinicTV,AM(PTC)2685
22
Abdu Conté
ES Troyes AC
HV(TC),DM,TV(T)2682
13
Mohamed CamaraMohamed CamaraHV(C)2785
10
Kastriot ImeriKastriot ImeriTV(C),AM(PTC)2482
39
Darian MalesDarian MalesAM,F(PTC)2383
11
Ebrima ColleyEbrima ColleyAM,F(PTC)2582
3
Jaouen HadjamJaouen HadjamHV,DM,TV(T)2182
21
Alan Virginius
Lille OSC
AM,F(PT)2280
33
Marvin KellerMarvin KellerGK2280
77
Joël MonteiroJoël MonteiroAM(PT),F(PTC)2585
8
Lukasz LakomyLukasz LakomyDM,TV,AM(C)2478
4
Tanguy ZoukrouTanguy ZoukrouHV(C)2178
27
Lewin BlumLewin BlumHV,DM,TV(P)2382
14
Miguel ChaiwaMiguel ChaiwaHV,DM,TV(C)2078
24
Zachary AthekameZachary AthekameHV,DM,TV(P)2078
31
Facinet ConteFacinet ConteF(C)1977
60
Jashar DemaJashar DemaDM,TV(C)1972
55
Mats SeilerMats SeilerHV(C)1971
18
Ardian BajramiArdian BajramiGK2167
Janis LüthiJanis LüthiAM(PT),F(PTC)1970
66
Rhodri SmithRhodri SmithHV,DM,TV(T)1865
42
Lorin JetzerLorin JetzerHV(C)1965
65
Jacques BomoJacques BomoTV(C),AM(PTC)1967
56
Felix TsimbaFelix TsimbaF(C)1865