Nuno COELHO

Full Name: Nuno Miguel Prata Coelho

Tên áo: COELHO

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 37 (Nov 23, 1987)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: 66

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2022GD Chaves79
Jul 15, 2022GD Chaves79
Jul 11, 2022GD Chaves80
Dec 29, 2021GD Chaves80
Sep 18, 2020GD Chaves80
Sep 14, 2020GD Chaves82
Mar 16, 2020B SAD82
Mar 11, 2020B SAD83
Feb 2, 2019B SAD83
Jan 28, 2019B SAD84
Sep 5, 2018B SAD84
Jan 27, 2014FC Arouca84
Aug 6, 2013FC Arouca84
Jul 1, 2013SL Benfica84
Feb 19, 2013SL Benfica đang được đem cho mượn: Aris Thessaloniki84

GD Chaves Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Zach MuscatZach MuscatHV(PC)3180
Roberto PorfirioRoberto PorfirioF(C)3680
Ricardo AlvesRicardo AlvesHV(C)3478
15
Moura CarraçaMoura CarraçaHV,DM,TV(P)3278
21
Wellington CarvalhoWellington CarvalhoAM,F(PT)3277
1
Josimar VózinhaJosimar VózinhaGK3977
Pedro PelágioPedro PelágioDM,TV,AM(C)2578
19
Tiago AlmeidaTiago AlmeidaHV,DM,TV(P)2377
Nascimento Reinaldo
CD Santa Clara
AM,F(PT)2475
4
Bruno RodriguesBruno RodriguesHV(C)2478
10
Leandro SancaLeandro SancaAM,F(PT)2577
Paulo VictorPaulo VictorAM(PT),F(PTC)2477
70
Hélder MorimHélder MorimDM,TV(C)2475
30
Gonçalo PintoGonçalo PintoGK2570
Marko GudzulicMarko GudzulicGK2373
Eduardo BorgesEduardo BorgesHV(C)2373
8
Pedro PinhoPedro PinhoDM,TV(C)2573
83
Mamadou TounkaraMamadou TounkaraHV(C)2378
Kiko Vilas BoasKiko Vilas BoasHV,DM,TV(T)2577
88
Rúben PinaRúben PinaHV,DM,TV(T),AM(PT)2574
12
Talysson KtatauTalysson KtatauTV,AM(C)2373
87
Rodrigo MelroRodrigo MelroAM(PTC)2165
5
Aarón RomeroAarón RomeroHV,DM,TV(T)2673
Thiago PereiraThiago PereiraGK2163
David KussoDavid KussoAM(PTC),F(PT)2165