5
Jon CEBERIO

Full Name: Jon Ceberio Mutuberria

Tên áo:

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Sep 21, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 81

CLB: CD Lugo

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

CD Lugo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Willy LedesmaWilly LedesmaF(C)3678
8
Sergio AguzaSergio AguzaTV,AM(C)3278
5
Bernardo CruzBernardo CruzHV(C)3178
2
Carlos Julio MartínezCarlos Julio MartínezHV,DM,TV(P)3178
15
Nicolás RenieroNicolás RenieroAM(PT),F(PTC)2984
22
Alberto LópezAlberto LópezHV,DM(T)2973
19
Jaume CuéllarJaume CuéllarAM,F(PTC)2380
4
Gorka PérezGorka PérezHV,DM(C)2979
Bryan Mendoza
Celaya FC
AM(PTC),F(PT)2773
10
Antonio ArandaAntonio ArandaAM(PTC)2473
Ander ZoiloAnder ZoiloHV,DM(T)2573
Roger Martínez
RCD Espanyol
DM,TV,AM(C)2075
Pedro PereiraPedro PereiraHV,DM(C)2365
Alberto Vaquero
Real Zaragoza
TV(C)2173
1
Lucas DíazLucas DíazGK2873
15
Victor NarroVictor NarroAM(PTC),F(PT)2573
23
Leandro AntonettiLeandro AntonettiAM(T),F(TC)2267
Yayo González
Real Oviedo
TV(C)2065
20
Marcos SánchezMarcos SánchezHV,DM,TV(P)2170
Fernando Lesme
Celaya FC
F(C)2276
Martin Ochoa
RC Deportivo
F(C)2073
27
Jorge GonzálezJorge GonzálezAM,F(PT)2167
Ivaldine JuIvaldine JuHV(C)2265
14
Dani VidalDani VidalTV(C)2470
6
Nathaniel NicholasNathaniel NicholasHV(C)2470
11
Guille PereroGuille PereroTV,AM,F(P)2773
4
Erik RuizErik RuizHV(C)2973
2
Álex LizancosÁlex LizancosHV,DM,TV(P)2170
5
Jon CeberioJon CeberioDM,TV,AM(C)2873
Jerry Afriyie
Al Qadsiah FC
AM(PT),F(PTC)1865