20
Marcos SÁNCHEZ

Full Name: Marcos Sánchez Arriero

Tên áo: MARCOS

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Oct 26, 2003)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: CD Lugo

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 3, 2024CD Lugo70
Jul 5, 2024Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B70
Jun 25, 2024Villarreal CF70

CD Lugo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Willy LedesmaWilly LedesmaF(C)3678
8
Sergio AguzaSergio AguzaTV,AM(C)3278
5
Bernardo CruzBernardo CruzHV(C)3178
2
Carlos Julio MartínezCarlos Julio MartínezHV,DM,TV(P)3078
22
Alberto LópezAlberto LópezHV,DM(T)2973
19
Jaume CuéllarJaume CuéllarAM,F(PTC)2380
4
Gorka PérezGorka PérezHV,DM(C)2979
Bryan Mendoza
Celaya FC
AM(PTC),F(PT)2773
10
Antonio ArandaAntonio ArandaAM(PTC)2473
Ander ZoiloAnder ZoiloHV,DM(T)2473
Roger Martínez
RCD Espanyol
DM,TV,AM(C)2075
Alberto Vaquero
Real Zaragoza
TV(C)2173
1
Lucas DíazLucas DíazGK2873
15
Victor NarroVictor NarroAM(PTC),F(PT)2573
23
Leandro AntonettiLeandro AntonettiAM(T),F(TC)2267
Yayo González
Real Oviedo
TV(C)2065
20
Marcos SánchezMarcos SánchezHV,DM,TV(P)2170
Fernando EmbadjeFernando EmbadjeGK2170
Fernando Lesme
Celaya FC
F(C)2276
Martin Ochoa
RC Deportivo
F(C)2073
27
Jorge GonzálezJorge GonzálezAM,F(PT)2067
Ivaldine JuIvaldine JuHV(C)2265