2
Álex LIZANCOS

Full Name: Alejandro Lizancos Saldaña

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Sep 14, 2003)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 69

CLB: CD Lugo

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

CD Lugo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Willy LedesmaWilly LedesmaF(C)3678
8
Sergio AguzaSergio AguzaTV,AM(C)3278
5
Bernardo CruzBernardo CruzHV(C)3178
2
Carlos Julio MartínezCarlos Julio MartínezHV,DM,TV(P)3178
15
Nicolás RenieroNicolás RenieroAM(PT),F(PTC)3082
22
Alberto LópezAlberto LópezHV,DM(T)3073
4
Gorka PérezGorka PérezHV,DM(C)2979
Ander ZoiloAnder ZoiloHV,DM(T)2573
Pedro PereiraPedro PereiraHV,DM(C)2365
1
Lucas DíazLucas DíazGK2973
15
Victor NarroVictor NarroAM(PTC),F(PT)2673
23
Leandro AntonettiLeandro AntonettiAM(T),F(TC)2267
20
Marcos SánchezMarcos SánchezHV,DM,TV(P)2170
Fernando EmbadjeFernando EmbadjeGK2170
27
Jorge GonzálezJorge GonzálezAM,F(PT)2167
Ivaldine JuIvaldine JuHV(C)2365
14
Dani VidalDani VidalTV(C)2570
6
Nathaniel NicholasNathaniel NicholasHV(C)2470
11
Guille PereroGuille PereroTV,AM,F(P)2773
4
Erik RuizErik RuizHV(C)3073
2
Álex LizancosÁlex LizancosHV,DM,TV(P)2170
5
Jon CeberioJon CeberioDM,TV,AM(C)2873