10
Antonio ARANDA

Full Name: Antonio José Aranda Subiela

Tên áo: ARANDA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Oct 7, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 62

CLB: CD Lugo

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2023CD Lugo73
Aug 27, 2023CD Lugo73
Jul 18, 2023Barcelona73
Jul 3, 2023Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic73
Jun 9, 2023Barcelona73

CD Lugo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Willy LedesmaWilly LedesmaF(C)3578
8
Sergio AguzaSergio AguzaTV,AM(C)3278
5
Bernardo CruzBernardo CruzHV(C)3178
2
Carlos Julio MartínezCarlos Julio MartínezHV,DM,TV(P)3078
22
Alberto LópezAlberto LópezHV,DM(T)2973
19
Jaume CuéllarJaume CuéllarAM,F(PTC)2380
4
Gorka PérezGorka PérezHV,DM(C)2979
Bryan Mendoza
Celaya FC
AM(PTC),F(PT)2773
10
Antonio ArandaAntonio ArandaAM(PTC)2473
Ander ZoiloAnder ZoiloHV,DM(T)2473
Roger Martínez
RCD Espanyol
DM,TV,AM(C)2075
Alberto Vaquero
Real Zaragoza
TV(C)2173
1
Lucas DíazLucas DíazGK2873
15
Victor NarroVictor NarroAM(PTC),F(PT)2573
23
Leandro AntonettiLeandro AntonettiAM(T),F(TC)2167
Yayo González
Real Oviedo
TV(C)2065
20
Marcos SánchezMarcos SánchezHV,DM,TV(P)2170
Fernando EmbadjeFernando EmbadjeGK2170
Fernando Lesme
Celaya FC
F(C)2276
Martin Ochoa
RC Deportivo
F(C)1973
27
Jorge GonzálezJorge GonzálezAM,F(PT)2067
Ivaldine JuIvaldine JuHV(C)2265