?
Radoslaw KRUPPA

Full Name: Radoslaw Kruppa

Tên áo: KRUPPA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 24 (Feb 12, 2000)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 82

CLB: Piast Gliwice

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 13, 2023Piast Gliwice65
Oct 3, 2022Odra Wodzisław Slaski65
Feb 25, 2022Odra Wodzisław Slaski65
May 29, 2021KS Cracovia65
Feb 15, 2021KS Cracovia68
Oct 23, 2019KS Cracovia68

Piast Gliwice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Michal ChrapekMichal ChrapekTV(C),AM(PTC)3280
5
Tomás HukTomás HukHV,DM(C)3079
4
Jakub CzerwińskiJakub CzerwińskiHV(C)3380
7
Jorge FélixJorge FélixAM,F(TC)3380
92
Damian KadziorDamian KadziorAM(PTC)3280
33
Karol SzymańskiKarol SzymańskiGK3176
22
Tomasz MokwaTomasz MokwaHV,DM,TV(P)3176
Akim ZedadkaAkim ZedadkaHV,DM,TV(P)2985
Erik JirkaErik JirkaTV,AM(PT)2782
20
Grzegorz TomasiewiczGrzegorz TomasiewiczDM,TV,AM(C)2880
9
Fabian PiaseckiFabian PiaseckiF(C)2980
10
Patryk DziczekPatryk DziczekDM,TV(C)2682
Denys ArendarukDenys ArendarukAM(PT)2870
Radoslaw KruppaRadoslaw KruppaHV(C)2465
26
Frantisek PlachFrantisek PlachGK3280
14
Miguel Nóbrega
Rio Ave
HV(C)2480
30
Milosz SzczepańskiMilosz SzczepańskiTV(C),AM(PTC)2678
39
Maciej RosolekMaciej RosolekAM,F(PTC)2380
77
Arkadiusz PyrkaArkadiusz PyrkaHV,DM,TV(P),AM(PT)2280
37
Constantin ReinerConstantin ReinerHV(C)2779
70
Andreas KatsantonisAndreas KatsantonisAM,F(C)2477
96
Tihomir KostadinovTihomir KostadinovTV(C),AM(PTC)2878
3
Miguel MuñozMiguel MuñozHV(C)2873
29
Igor DrapinskiIgor DrapinskiHV(TC)2073
36
Jakub LewickiJakub LewickiHV,DM,TV(T)1977
12
Bartlomiej JelonekBartlomiej JelonekGK2365
31
Oskar LeśniakOskar LeśniakTV(C),AM(PTC)2063
23
Szczepan MuchaSzczepan MuchaTV,AM,F(C)2070
17
Filip KarbowyFilip KarbowyDM,TV,AM(C)2772
79
Dawid RychtaDawid RychtaGK1863
15
Levis PitanLevis PitanHV(C)1965