Full Name: Kevin Fickentscher
Tên áo: FICKENTSCHER
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Jul 6, 1988)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 77
CLB: FC Sion
On Loan at: FC Sion II
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 31, 2024 | FC Sion đang được đem cho mượn: FC Sion II | 75 |
Jan 24, 2024 | FC Sion đang được đem cho mượn: FC Sion II | 80 |
Jan 23, 2024 | FC Sion đang được đem cho mượn: FC Sion II | 80 |
May 24, 2019 | FC Sion | 80 |
May 20, 2019 | FC Sion | 78 |
Jun 2, 2015 | FC Sion | 78 |
Jun 1, 2015 | FC Sion | 78 |
Jul 28, 2014 | FC Sion đang được đem cho mượn: Lausanne-Sport | 78 |
Jul 11, 2014 | FC Sion | 78 |
Jul 2, 2014 | FC Sion | 78 |
Jul 5, 2013 | FC Sion đang được đem cho mượn: Lausanne-Sport | 78 |
Jun 18, 2013 | Lausanne-Sport | 78 |
Sep 30, 2011 | FC Sion | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Kevin Fickentscher | GK | 36 | 75 | |
![]() | Alexandre Nsakala | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 | ||
![]() | Miguel Futa | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
![]() | Noa Toma | DM,TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
3 | ![]() | Andrin Gloor | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 |