Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kuktosh
Tên viết tắt: KUK
Năm thành lập: 2011
Sân vận động: Oilfield stadium (1,000)
Giải đấu: Tajik League
Địa điểm: Rudaki
Quốc gia: Tajikistan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Ural Choriev | DM,TV(C) | 22 | 63 | ||
0 | Quaye Godson | GK | 29 | 60 | ||
0 | Abbos Andalibov | TV(C),AM(PC) | 20 | 63 | ||
0 | Amirdzhoni Farrukhzod | AM,F(P) | 20 | 63 | ||
0 | Abdulfattokh Khudoydodzoda | F(C) | 20 | 67 | ||
0 | Anushervon Navruzov | DM,TV,AM(C) | 25 | 68 | ||
0 | Ismoil Alimardonov | AM,F(T) | 22 | 60 | ||
0 | Ravshan Sodirov | GK | 28 | 62 | ||
1 | Abraham Odonkor | GK | 29 | 67 | ||
16 | Azimdzhon Karaev | GK | 28 | 62 | ||
2 | Sulaymon Sobirov | HV(C) | 26 | 65 | ||
4 | Navruz Boboev | HV(C) | 22 | 60 | ||
3 | Mukhammadzhon Rakhmonov | HV(PTC) | 38 | 62 | ||
12 | Azam Murodov | HV(PC),DM,TV(C) | 26 | 63 | ||
12 | Shakhzod Davlatov | HV(C) | 24 | 63 | ||
20 | Kamal Mohammed | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
17 | Akhtam Kholboev | HV(PC) | 34 | 66 | ||
14 | Shokhrukh Abdukhakim | TV(C) | 21 | 60 | ||
15 | Farrukh Karimov | TV(C) | 24 | 63 | ||
63 | Mansur Sharifdzhoni | DM,TV(C) | 22 | 62 | ||
70 | Mahdi Nourpourasl | TV(PTC) | 21 | 60 | ||
10 | Sobirdzhon Kholmatov | TV(P),AM,F(PT) | 39 | 65 | ||
0 | Nidoyor Zabirov | TV(PC),AM(C) | 22 | 62 | ||
98 | Mukhammad Gulaev | AM(PTC),F(PT) | 23 | 63 | ||
18 | Manuchekhr Dzhamshed | F(C) | 26 | 60 | ||
0 | Mukhammad Salomzoda | HV(PT),DM,TV(C) | 23 | 63 | ||
0 | Atkhamdzhon Abdulloev | F(C) | 25 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |