24
Mustafa AHMADZADA

Full Name: Mustafa Elman Oğlu Əhmədzadə

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 21 (Aug 12, 2003)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 67

CLB: Araz-Naxçıvan PFK

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Araz-Naxçıvan PFK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Slavik AlkhasovSlavik AlkhasovHV(TC)3179
5
Qara QarayevQara QarayevDM,TV(C)3282
21
César Meza ColliCésar Meza ColliAM,F(PTC)3377
34
Urfan AbbasovUrfan AbbasovHV,DM(T)3278
16
Ramon MachadoRamon MachadoAM(PT),F(PTC)3377
14
Mićo KuzmanovićMićo KuzmanovićAM,F(PTC)2878
10
Benny DiasBenny DiasAM(PTC),F(PT)2778
17
Issouf ParoIssouf ParoHV(C)3078
29
Wanderson MaranhãoWanderson MaranhãoDM,TV(C)3078
8
Carlos JatobáCarlos JatobáHV,DM,TV(C)2976
23
Nuno RodriguesNuno RodriguesAM(PTC)3076
97
Felipe SantosFelipe SantosHV,DM,TV,AM(P)2777
26
Omar BuludovOmar BuludovHV,DM,TV(P)2678
12
Cristian AvramCristian AvramGK3070
94
Tarlan AhmadliTarlan AhmadliGK3072
4
Igor RibeiroIgor RibeiroHV(C)2874
3
Bakhtiyar HasanalizadaBakhtiyar HasanalizadaHV(C)3177
20
Turan ValizadaTuran ValizadaDM,TV,AM(C)2370
1
Vusal ShabanovVusal ShabanovGK2265
22
Elchin MustafayevElchin MustafayevHV,DM(P),TV(PC)2472
6
Vadim AbdullayevVadim AbdullayevDM,TV,AM(C)2976
88
Tuqay AlizadaTuqay AlizadaTV,AM(C)2263
11
Bayramali QurbanovBayramali QurbanovAM,F(PT)2267
7
Ulvi IsgandarovUlvi IsgandarovAM,F(PC)2773
19
Ramin NasirliRamin NasirliTV,AM(PTC)2273
71
Sanan Agalarov
FK Qabala
F(C)1963
24
Mustafa AhmadzadaMustafa AhmadzadaDM,TV(C)2160