22
Mammad HUSEYNOV

Full Name: Məmməd Namiq Oğlu Hüseynov

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 25 (May 29, 1999)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 75

CLB: Kapaz PFK

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Kapaz PFK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Orkhan AliyevOrkhan AliyevAM(PTC),F(PT)2875
26
Valdemar AlmeidaValdemar AlmeidaDM,TV(C)3275
2
Ilkin QyrtymovIlkin QyrtymovHV(PTC)3478
29
Diogo VerdascaDiogo VerdascaHV(C)2878
80
Tural RzayevTural RzayevF(C)3173
9
Luiz PachuLuiz PachuAM,F(PTC)2875
19
Lassana N'DiayeLassana N'DiayeAM(PT),F(PTC)2475
3
Mahamadou BaMahamadou BaDM,TV(C)2577
1
Rogério SantosRogério SantosGK2575
78
Egor KhvalkoEgor KhvalkoHV(C)2772
21
Camal Cafarov
Sabah FK
AM,F(PT)2263
12
Turan ManafovTuran ManafovHV,DM,TV(T)2675
70
Nicat SuleymanovNicat SuleymanovAM,F(PT)2672
5
Rauf HuseynliRauf HuseynliHV,DM,TV(P)2473
18
Elgün BayramovElgün BayramovGK2160
66
Arzu AtakishiyevArzu AtakishiyevHV(PC)1960
6
Nemat MusayevNemat MusayevHV(C)2263
7
Ehtiram ShahverdiyevEhtiram ShahverdiyevHV,DM,TV(PT)2875
20
Mahir HasanovMahir HasanovHV,DM(C)2263
99
Ali SamadovAli SamadovTV(C)2772
2
Nicat VerdiyevNicat VerdiyevDM,TV(C)2360
8
Elmir TagiyevElmir TagiyevTV(C),AM(TC)2470
44
Nihat FaraciNihat FaraciAM(TC),F(T)2160
15
Cavad KarimovCavad KarimovAM,F(PC)2067
10
Karim L'KouchaKarim L'KouchaAM,F(PT)2470
28
Redon MihanaRedon MihanaAM(PT),F(PTC)2573
22
Mammad HuseynovMammad HuseynovGK2570
17
Umid SamadovUmid SamadovHV,DM,TV(T)2168
77
Joao BragaJoao BragaAM,F(PT)2370