16
Emin RUSTAMOV

Full Name: Emin Rustamov

Tên áo: RUSTAMOV

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Jun 21, 2004)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: Sabail FK

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 2, 2025Sabail FK67
Apr 28, 2025Sabail FK60

Sabail FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Amir BilaliAmir BilaliHV(C)3176
4
Marko NikolićMarko NikolićHV(C)2775
10
David GomisDavid GomisAM(PT),F(PTC)3275
3
Dmytro LytvynDmytro LytvynHV(C)2875
7
Maddi QuetaMaddi QuetaAM,F(PTC)2675
14
Soulyman AllouchSoulyman AllouchAM(PTC),F(PT)2375
20
Mert ÇelikMert ÇelikHV(PC),DM(C)2476
8
Gorka LarruceaGorka LarruceaDM,TV(C)3276
11
Rüfat AbdullazadaRüfat AbdullazadaTV,AM(C)2476
21
Ayman BoualiAyman BoualiAM(PTC),F(PT)2572
83
Nihad QuliyevNihad QuliyevDM,TV(C)2373
96
Ilkin MuradovIlkin MuradovTV,AM(C)2976
77
Farid NabiyevFarid NabiyevAM,F(C)2576
1
Hüseynali QuliyevHüseynali QuliyevGK2573
25
Nicat MammadzadaNicat MammadzadaGK2060
74
Yusif NabiyevYusif NabiyevHV,DM(PT)2778
6
Cabir AmirliCabir AmirliHV(PC)2873
18
Süleyman AhmadovSüleyman AhmadovHV,DM,TV(PT)2574
19
Samir AbdullayevSamir AbdullayevTV(C),AM(PTC)2373
12
Alirza MushtabazadaAlirza MushtabazadaGK2370
16
Emin RustamovEmin RustamovHV(C)2067
5
Gitay SofirGitay SofirTV,AM(C)2573
22
Mirabdulla AbbasovMirabdulla AbbasovAM,F(TC)3065
99
Innocent NshutiInnocent NshutiF(C)2767