1
Vito MANNONE

Full Name: Vito Mannone

Tên áo: MANNONE

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 37 (Mar 2, 1988)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 74

CLB: Lille OSC

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Shot Stopping
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Flair
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 30, 2023Lille OSC82
Sep 2, 2022FC Lorient82
Jun 20, 2022AS Monaco82
Oct 6, 2020AS Monaco82
Sep 14, 2020AS Monaco82
Jul 8, 2020Reading82
Jun 2, 2020Reading82
Jun 1, 2020Reading82
Feb 3, 2020Reading đang được đem cho mượn: Esbjerg fB82
Jan 28, 2020Reading82
Nov 2, 2019Reading82
Nov 1, 2019Reading82
Feb 17, 2019Reading đang được đem cho mượn: Minnesota United82
Feb 12, 2019Reading đang được đem cho mượn: Minnesota United83
May 14, 2018Reading83

Lille OSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Vito MannoneVito MannoneGK3782
21
Benjamin AndréBenjamin AndréDM,TV(C)3489
31
Gonçalves IsmailyGonçalves IsmailyHV,DM,TV(T)3588
10
Rémy CabellaRémy CabellaAM(PTC)3587
12
Thomas MeunierThomas MeunierHV,DM,TV(P)3387
2
Aïssa MandiAïssa MandiHV(PC)3387
14
Samuel UmtitiSamuel UmtitiHV(C)3185
16
Marc-Aurèle CaillardMarc-Aurèle CaillardGK3078
26
André GomesAndré GomesDM,TV,AM(C)3187
24
Chuba Akpom
Ajax
AM,F(PC)2985
6
Nabil BentalebNabil BentalebDM,TV(C)3087
8
Angel GomesAngel GomesDM,TV,AM(C)2489
5
Gabriel GudmundssonGabriel GudmundssonHV,DM,TV(T)2587
Valentin VanbaleghemValentin VanbaleghemDM,TV(C)2870
23
Edon ZhegrovaEdon ZhegrovaAM,F(PT)2689
20
Mitchel Bakker
Atalanta BC
HV,DM,TV(T)2487
9
Jonathan DavidJonathan DavidAM,F(C)2591
18
Bafodé DiakitéBafodé DiakitéHV(PTC)2488
30
Lucas ChevalierLucas ChevalierGK2389
11
Osame SahraouiOsame SahraouiAM(PTC)2386
7
Hákon Arnar HaraldssonHákon Arnar HaraldssonAM,F(PTC)2185
4
Ribeiro AlexsandroRibeiro AlexsandroHV(C)2588
22
Tiago SantosTiago SantosHV,DM,TV(P)2287
29
Ethan MbappéEthan MbappéDM,TV(C)1873
17
Ngal'ayel MukauNgal'ayel MukauDM,TV(C)2082
19
Matias Fernandez-PardoMatias Fernandez-PardoAM(PT),F(PTC)2082
Yassine KhalifiYassine KhalifiDM,TV,AM(C)1965
Lucas MbambaLucas MbambaHV(P),DM,TV(PC)1867
16
Lisandru OlmetaLisandru OlmetaGK1973
36
Ousmane TouréOusmane TouréHV(TC)2070
32
Ayyoub BouaddiAyyoub BouaddiDM,TV(C)1780
Adame FaïzAdame FaïzTV,AM(C)1970
39
Lilian BaretLilian BaretDM,TV(C)1867
35
Isaac CossierIsaac CossierHV(C)1867
47
Younes LachaabYounes LachaabAM,F(PT)2067
37
Morgan CostarelliMorgan CostarelliHV,DM,TV(PT)1965
Soriba DiaouneSoriba DiaouneAM,F(PTC)1765