Full Name: Morgaro Lima Gomis
Tên áo: GOMIS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Jul 14, 1985)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: East Stirlingshire
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2024 | East Stirlingshire | 73 |
Apr 29, 2023 | Kelantan FC | 73 |
Mar 1, 2023 | Kelantan FC | 73 |
Jun 14, 2021 | Clyde | 73 |
Oct 12, 2020 | Falkirk | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Morgaro Gomis | DM,TV(C) | 38 | 73 | |||
Gregor Fotheringham | DM(C),TV(PC) | 30 | 64 | |||
Jamie Pyper | HV(PC) | 30 | 65 | |||
Dave Mckay | HV,DM(T) | 23 | 60 | |||
Jack Hodge | TV(C) | 23 | 60 | |||
HV(C) | 18 | 60 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||||
HV(C) | 20 | 60 | ||||
AM,F(C) | 23 | 61 | ||||
TV,AM(PC) | 18 | 64 |