Full Name: Jack Hodge
Tên áo: HODGE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 23 (Apr 25, 2001)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 65
CLB: East Stirlingshire
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 11, 2022 | East Stirlingshire | 60 |
Aug 17, 2021 | Broomhill FC | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Morgaro Gomis | DM,TV(C) | 39 | 73 | ||
![]() | Greig Spence | F(C) | 32 | 66 | ||
![]() | Gregor Fotheringham | DM(C),TV(PC) | 30 | 64 | ||
![]() | Jamie Pyper | HV(PC) | 31 | 65 | ||
![]() | Dave Mckay | HV,DM(T) | 23 | 60 | ||
![]() | Jack Hodge | TV(C) | 23 | 60 | ||
3 | ![]() | Nathan Hendji | HV,DM(T) | 30 | 62 | |
![]() | TV(C) | 20 | 60 | |||
19 | ![]() | HV(C) | 21 | 60 | ||
![]() | Jamie Penker | AM,F(C) | 24 | 61 | ||
12 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 60 |