Full Name: Jamie Pyper
Tên áo: PYPER
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 30 (Aug 22, 1993)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: East Stirlingshire
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | East Stirlingshire | 65 |
Jul 30, 2021 | Berwick Rangers | 65 |
Oct 21, 2020 | Cowdenbeath | 65 |
Oct 21, 2020 | Cowdenbeath | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Morgaro Gomis | DM,TV(C) | 38 | 73 | |||
Gregor Fotheringham | DM(C),TV(PC) | 30 | 64 | |||
Jamie Pyper | HV(PC) | 30 | 65 | |||
Dave Mckay | HV,DM(T) | 23 | 60 | |||
Jack Hodge | TV(C) | 23 | 60 | |||
HV(C) | 18 | 60 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||||
HV(C) | 20 | 60 | ||||
AM,F(C) | 23 | 61 | ||||
TV,AM(PC) | 18 | 64 |