Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kelantan
Tên viết tắt: KEL
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Sultan Mohammad IV Stadium (30,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Kota Bharu
Quốc gia: Malaysia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Khairul Helmi Johari | HV(C) | 37 | 73 | |
17 | ![]() | Fazrul Amir Zaman | AM(PTC) | 25 | 71 | |
72 | ![]() | Syaqimi Rozi | HV,DM(C) | 23 | 64 | |
5 | ![]() | Yusri Yuhasmadi | HV(TC),DM(C) | 26 | 71 | |
33 | ![]() | Hafizan Ghazali | TV(C) | 22 | 69 | |
61 | ![]() | Ammar Nuqman | TV(C) | 26 | 65 | |
11 | ![]() | Yi-Chan Kang | AM,F(P) | 24 | 67 | |
21 | ![]() | Danial Ashraf Abdullah | AM,F(PC) | 28 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Malaysian Super League | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | FA Cup Malaysia | 2 |
![]() | Malaysia Cup | 2 |
![]() | Sultan Haji Ahmad Shah Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | FA Cup Malaysia | 2013 |
![]() | Malaysia Cup | 2012 |
![]() | FA Cup Malaysia | 2012 |
![]() | Sultan Haji Ahmad Shah Cup | 2011 |
![]() | Malaysia Cup | 2010 |