Full Name: Chris Inglis
Tên áo: INGLIS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Sep 13, 2003)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: The Spartans FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2024 | The Spartans FC | 60 |
Jun 1, 2024 | The Spartans FC | 60 |
Feb 2, 2024 | The Spartans FC đang được đem cho mượn: East Stirlingshire | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Paul Watson | HV(PC) | 33 | 68 | ||
3 | Callum Booth | HV,DM,TV(T) | 33 | 73 | ||
28 | James Craigen | HV,DM(P),TV(PC) | 33 | 71 | ||
14 | Danny Denholm | TV,AM(T) | 33 | 68 | ||
9 | Blair Henderson | F(C) | 30 | 67 | ||
19 | Harvey Swann | HV,DM,TV(T) | 27 | 66 | ||
15 | Ayrton Sonkur | HV,DM(C) | 26 | 66 | ||
Lewis Hunter | DM,TV(C) | 27 | 64 | |||
11 | Cameron Russell | AM,F(TC) | 26 | 64 | ||
Hamish Ritchie | TV(C),AM(PTC) | 27 | 68 | |||
18 | Brogan Walls | TV,AM(C) | 20 | 64 | ||
2 | Kieran Watson | DM,TV(C) | 25 | 64 | ||
1 | Blair Carswell | GK | 29 | 65 | ||
21 | Adam Meek | GK | 21 | 61 | ||
Chris Inglis | HV(C) | 21 | 60 | |||
4 | Kevin Waugh | HV(TC) | 26 | 65 | ||
33 | Bradley Whyte | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 64 | ||
7 | Jamie Dishington | AM(PTC) | 27 | 64 | ||
Ben Lamont | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | |||
49 | HV,DM,TV(P) | 17 | 72 |