6
Nabil BENTALEB

Full Name: Nabil Bentaleb

Tên áo: BENTALEB

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 30 (Nov 24, 1994)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 90

CLB: Lille OSC

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 16, 2024Lille OSC87
Jun 16, 2024Lille OSC85
Aug 29, 2023Lille OSC85
Jan 13, 2022Angers SCO85
Jun 1, 2021FC Schalke 0485
May 25, 2021FC Schalke 0487
Sep 4, 2020FC Schalke 0487
Jul 16, 2020FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: Newcastle Town87
Jul 10, 2020FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: Newcastle Town88
Jun 2, 2020FC Schalke 0488
Jun 1, 2020FC Schalke 0488
Jan 21, 2020FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: Newcastle United88
Dec 24, 2019FC Schalke 0488
May 23, 2019FC Schalke 0489
May 10, 2017FC Schalke 0489

Lille OSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Vito MannoneVito MannoneGK3682
21
Benjamin AndréBenjamin AndréDM,TV(C)3489
31
Gonçalves IsmailyGonçalves IsmailyHV,DM,TV(T)3588
10
Rémy CabellaRémy CabellaAM(PTC)3487
12
Thomas MeunierThomas MeunierHV,DM,TV(P)3387
2
Aïssa MandiAïssa MandiHV(PC)3387
14
Samuel UmtitiSamuel UmtitiHV(C)3185
16
Marc-Aurèle CaillardMarc-Aurèle CaillardGK3078
26
André GomesAndré GomesDM,TV,AM(C)3187
6
Nabil BentalebNabil BentalebDM,TV(C)3087
8
Angel GomesAngel GomesDM,TV,AM(C)2489
5
Gabriel GudmundssonGabriel GudmundssonHV,DM,TV(T)2587
Valentin VanbaleghemValentin VanbaleghemDM,TV(C)2870
23
Edon ZhegrovaEdon ZhegrovaAM,F(PT)2589
20
Mitchel Bakker
Atalanta BC
HV,DM,TV(T)2487
9
Jonathan DavidJonathan DavidAM,F(C)2591
27
Mohamed BayoMohamed BayoF(C)2686
18
Bafodé DiakitéBafodé DiakitéHV(PTC)2488
30
Lucas ChevalierLucas ChevalierGK2389
11
Osame SahraouiOsame SahraouiAM(PTC)2386
Ignacio MiramónIgnacio MiramónDM,TV(C)2183
7
Hákon Arnar HaraldssonHákon Arnar HaraldssonAM,F(PTC)2185
4
Ribeiro AlexsandroRibeiro AlexsandroHV(C)2588
22
Tiago SantosTiago SantosHV,DM,TV(P)2287
29
Ethan MbappéEthan MbappéDM,TV(C)1873
17
Ngal'ayel MukauNgal'ayel MukauDM,TV(C)2082
19
Matias Fernandez-PardoMatias Fernandez-PardoAM(PT),F(PTC)1982
Yassine KhalifiYassine KhalifiDM,TV,AM(C)1965
Lucas MbambaLucas MbambaHV(P),DM,TV(PC)1867
34
Aaron MaloudaAaron MaloudaAM(PTC)1973
16
Lisandru OlmetaLisandru OlmetaGK1973
Haukur Andri HaraldssonHaukur Andri HaraldssonTV(C)1965
36
Ousmane TouréOusmane TouréHV(TC)1970
32
Ayyoub BouaddiAyyoub BouaddiDM,TV(C)1780
Adame FaïzAdame FaïzTV,AM(C)1970
39
Lilian BaretLilian BaretDM,TV(C)1867
35
Isaac CossierIsaac CossierHV(C)1867
47
Younes LachaabYounes LachaabAM,F(PT)2067