2
Aïssa MANDI

Full Name: Aïssa Mandi

Tên áo: MANDI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 33 (Oct 22, 1991)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: Lille OSC

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Chuyền
Truy cản
Stamina
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Volleying
Determination
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 5, 2024Lille OSC87
Aug 2, 2024Villarreal CF87
Jul 13, 2024Villarreal CF87
Jul 5, 2024Villarreal CF88
Dec 21, 2022Villarreal CF88
Dec 15, 2022Villarreal CF89
Oct 31, 2022Villarreal CF89
Aug 7, 2021Villarreal CF89
Jun 16, 2021Villarreal CF89
Apr 1, 2021Real Betis89
Jul 11, 2019Real Betis89
Jul 8, 2019Real Betis88
Jun 23, 2018Real Betis88
Jun 23, 2018Real Betis88
Jul 20, 2016Real Betis87

Lille OSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Vito MannoneVito MannoneGK3682
21
Benjamin AndréBenjamin AndréDM,TV(C)3489
31
Gonçalves IsmailyGonçalves IsmailyHV,DM,TV(T)3588
10
Rémy CabellaRémy CabellaAM(PTC)3487
12
Thomas MeunierThomas MeunierHV,DM,TV(P)3387
2
Aïssa MandiAïssa MandiHV(PC)3387
14
Samuel UmtitiSamuel UmtitiHV(C)3185
16
Marc-Aurèle CaillardMarc-Aurèle CaillardGK3078
26
André GomesAndré GomesDM,TV,AM(C)3187
6
Nabil BentalebNabil BentalebDM,TV(C)3087
8
Angel GomesAngel GomesDM,TV,AM(C)2489
5
Gabriel GudmundssonGabriel GudmundssonHV,DM,TV(T)2587
Valentin VanbaleghemValentin VanbaleghemDM,TV(C)2870
23
Edon ZhegrovaEdon ZhegrovaAM,F(PT)2589
20
Mitchel Bakker
Atalanta BC
HV,DM,TV(T)2487
9
Jonathan DavidJonathan DavidAM,F(C)2591
27
Mohamed BayoMohamed BayoF(C)2686
18
Bafodé DiakitéBafodé DiakitéHV(PTC)2488
30
Lucas ChevalierLucas ChevalierGK2389
11
Osame SahraouiOsame SahraouiAM(PTC)2386
Ignacio MiramónIgnacio MiramónDM,TV(C)2183
7
Hákon Arnar HaraldssonHákon Arnar HaraldssonAM,F(PTC)2185
4
Ribeiro AlexsandroRibeiro AlexsandroHV(C)2588
22
Tiago SantosTiago SantosHV,DM,TV(P)2287
29
Ethan MbappéEthan MbappéDM,TV(C)1873
17
Ngal'ayel MukauNgal'ayel MukauDM,TV(C)2082
19
Matias Fernandez-PardoMatias Fernandez-PardoAM(PT),F(PTC)1982
Yassine KhalifiYassine KhalifiDM,TV,AM(C)1965
Lucas MbambaLucas MbambaHV(P),DM,TV(PC)1867
34
Aaron MaloudaAaron MaloudaAM(PTC)1973
16
Lisandru OlmetaLisandru OlmetaGK1973
Haukur Andri HaraldssonHaukur Andri HaraldssonTV(C)1965
36
Ousmane TouréOusmane TouréHV(TC)1970
32
Ayyoub BouaddiAyyoub BouaddiDM,TV(C)1780
Adame FaïzAdame FaïzTV,AM(C)1970
39
Lilian BaretLilian BaretDM,TV(C)1867
35
Isaac CossierIsaac CossierHV(C)1867
47
Younes LachaabYounes LachaabAM,F(PT)2067