21
Benjamin ANDRÉ

Full Name: Benjamin André

Tên áo: ANDRÉ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 34 (Aug 3, 1990)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: Lille OSC

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Truy cản
Cần cù
Flair
Movement
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Điều khiển
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 28, 2023Lille OSC89
May 28, 2021Lille OSC89
May 28, 2021Lille OSC88
Jul 18, 2019Lille OSC88
Jun 5, 2019Stade Rennais88
Nov 21, 2018Stade Rennais88
Jun 7, 2018Stade Rennais88
May 15, 2017Stade Rennais87
May 15, 2017Stade Rennais86
May 10, 2016Stade Rennais86
May 10, 2016Stade Rennais85
Jun 24, 2014Stade Rennais85
Dec 2, 2013AC Ajaccio85
Aug 14, 2013AC Ajaccio85
Nov 28, 2012AC Ajaccio85

Lille OSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Vito MannoneVito MannoneGK3682
21
Benjamin AndréBenjamin AndréDM,TV(C)3489
31
Gonçalves IsmailyGonçalves IsmailyHV,DM,TV(T)3588
10
Rémy CabellaRémy CabellaAM(PTC)3487
12
Thomas MeunierThomas MeunierHV,DM,TV(P)3387
2
Aïssa MandiAïssa MandiHV(PC)3387
14
Samuel UmtitiSamuel UmtitiHV(C)3185
16
Marc-Aurèle CaillardMarc-Aurèle CaillardGK3078
26
André GomesAndré GomesDM,TV,AM(C)3187
6
Nabil BentalebNabil BentalebDM,TV(C)3087
8
Angel GomesAngel GomesDM,TV,AM(C)2489
5
Gabriel GudmundssonGabriel GudmundssonHV,DM,TV(T)2587
Valentin VanbaleghemValentin VanbaleghemDM,TV(C)2870
23
Edon ZhegrovaEdon ZhegrovaAM,F(PT)2589
20
Mitchel Bakker
Atalanta BC
HV,DM,TV(T)2487
9
Jonathan DavidJonathan DavidAM,F(C)2591
27
Mohamed BayoMohamed BayoF(C)2686
18
Bafodé DiakitéBafodé DiakitéHV(PTC)2488
30
Lucas ChevalierLucas ChevalierGK2389
11
Osame SahraouiOsame SahraouiAM(PTC)2386
Ignacio MiramónIgnacio MiramónDM,TV(C)2183
7
Hákon Arnar HaraldssonHákon Arnar HaraldssonAM,F(PTC)2185
4
Ribeiro AlexsandroRibeiro AlexsandroHV(C)2588
22
Tiago SantosTiago SantosHV,DM,TV(P)2287
29
Ethan MbappéEthan MbappéDM,TV(C)1873
17
Ngal'ayel MukauNgal'ayel MukauDM,TV(C)2082
19
Matias Fernandez-PardoMatias Fernandez-PardoAM(PT),F(PTC)1982
Yassine KhalifiYassine KhalifiDM,TV,AM(C)1965
Lucas MbambaLucas MbambaHV(P),DM,TV(PC)1867
34
Aaron MaloudaAaron MaloudaAM(PTC)1973
16
Lisandru OlmetaLisandru OlmetaGK1973
Haukur Andri HaraldssonHaukur Andri HaraldssonTV(C)1965
36
Ousmane TouréOusmane TouréHV(TC)1970
32
Ayyoub BouaddiAyyoub BouaddiDM,TV(C)1780
Adame FaïzAdame FaïzTV,AM(C)1970
39
Lilian BaretLilian BaretDM,TV(C)1867
35
Isaac CossierIsaac CossierHV(C)1867
47
Younes LachaabYounes LachaabAM,F(PT)2067