18
Bafodé DIAKITÉ

Full Name: Bafodé Diakité

Tên áo: DIAKITÉ

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 88

Tuổi: 24 (Jan 6, 2001)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Lille OSC

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2024Lille OSC88
Nov 21, 2024Lille OSC87
Dec 4, 2023Lille OSC87
Nov 28, 2023Lille OSC86
Jul 1, 2023Lille OSC86
Jun 23, 2023Lille OSC84
Dec 1, 2022Lille OSC84
Nov 25, 2022Lille OSC82
Aug 11, 2022Lille OSC82
May 31, 2022Toulouse FC82
Dec 3, 2019Toulouse FC82
Nov 28, 2019Toulouse FC78

Lille OSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Vito MannoneVito MannoneGK3782
21
Benjamin AndréBenjamin AndréDM,TV(C)3489
31
Gonçalves IsmailyGonçalves IsmailyHV,DM,TV(T)3588
10
Rémy CabellaRémy CabellaAM(PTC)3587
12
Thomas MeunierThomas MeunierHV,DM,TV(P)3387
2
Aïssa MandiAïssa MandiHV(PC)3387
14
Samuel UmtitiSamuel UmtitiHV(C)3185
16
Marc-Aurèle CaillardMarc-Aurèle CaillardGK3078
26
André GomesAndré GomesDM,TV,AM(C)3187
24
Chuba Akpom
Ajax
AM,F(PC)2985
6
Nabil BentalebNabil BentalebDM,TV(C)3087
8
Angel GomesAngel GomesDM,TV,AM(C)2489
5
Gabriel GudmundssonGabriel GudmundssonHV,DM,TV(T)2587
Valentin VanbaleghemValentin VanbaleghemDM,TV(C)2870
23
Edon ZhegrovaEdon ZhegrovaAM,F(PT)2689
20
Mitchel Bakker
Atalanta BC
HV,DM,TV(T)2487
9
Jonathan DavidJonathan DavidAM,F(C)2591
18
Bafodé DiakitéBafodé DiakitéHV(PTC)2488
30
Lucas ChevalierLucas ChevalierGK2389
11
Osame SahraouiOsame SahraouiAM(PTC)2386
7
Hákon Arnar HaraldssonHákon Arnar HaraldssonAM,F(PTC)2185
4
Ribeiro AlexsandroRibeiro AlexsandroHV(C)2588
22
Tiago SantosTiago SantosHV,DM,TV(P)2287
29
Ethan MbappéEthan MbappéDM,TV(C)1873
17
Ngal'ayel MukauNgal'ayel MukauDM,TV(C)2082
19
Matias Fernandez-PardoMatias Fernandez-PardoAM(PT),F(PTC)2082
Yassine KhalifiYassine KhalifiDM,TV,AM(C)1965
Lucas MbambaLucas MbambaHV(P),DM,TV(PC)1867
16
Lisandru OlmetaLisandru OlmetaGK1973
36
Ousmane TouréOusmane TouréHV(TC)2070
32
Ayyoub BouaddiAyyoub BouaddiDM,TV(C)1780
Adame FaïzAdame FaïzTV,AM(C)1970
39
Lilian BaretLilian BaretDM,TV(C)1867
35
Isaac CossierIsaac CossierHV(C)1867
47
Younes LachaabYounes LachaabAM,F(PT)2067
37
Morgan CostarelliMorgan CostarelliHV,DM,TV(PT)1965
Soriba DiaouneSoriba DiaouneAM,F(PTC)1765