Full Name: Glen Habimana
Tên áo: HABIMANA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Nov 13, 2001)
Quốc gia: Rwanda
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2024 | Lierse Kempenzonen | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pietro Perdichizzi | HV(C) | 31 | 78 | |||
30 | Glenn Claes | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | ||
7 | Obbi Oularé | F(C) | 28 | 76 | ||
1 | Jens Teunckens | GK | 26 | 78 | ||
12 | Jarno de Smet | GK | 25 | 73 | ||
23 | Viktor Boone | HV(C) | 26 | 76 | ||
AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | ||||
31 | Brent Laes | HV,DM(T) | 24 | 76 | ||
6 | Emmanuel Matuta | HV,DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
42 | Aske Sampers | F(C) | 23 | 73 | ||
2 | Pieter de Schrijver | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | ||
3 | Luc Marijnissen | HV(C) | 21 | 75 | ||
Victor Daguin | HV,DM,TV(C) | 24 | 75 | |||
20 | Sam Vanderhallen | HV(C) | 20 | 70 | ||
Dirk Asare | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
64 | Maksim Kireev | AM(PC),F(P) | 20 | 70 | ||
70 | Samih el Touile | AM,F(PT) | 20 | 70 | ||
9 | Bryan Adinany | F(C) | 21 | 70 | ||
15 | Beni Mpanzu | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 67 |