99
Jakub WILCZYŃSKI

Full Name: Jakub Wilczyński

Tên áo: WILCZYŃSKI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 23 (Nov 14, 2001)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: Sandecja NS

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2024Sandecja NS65
Jul 29, 2024Sandecja NS65
Jun 2, 2024Arka Gdynia65
Jun 1, 2024Arka Gdynia65
Feb 3, 2024Arka Gdynia đang được đem cho mượn: Sandecja NS65
Jul 22, 2023Arka Gdynia65
Jun 14, 2023Arka Gdynia65
Jun 2, 2023Arka Gdynia65
Jun 1, 2023Arka Gdynia65
Jul 6, 2022Arka Gdynia đang được đem cho mượn: KKS 1925 Kalisz65
Jun 2, 2022Arka Gdynia65
Jun 1, 2022Arka Gdynia65
Oct 22, 2021Arka Gdynia đang được đem cho mượn: Hutnik Kraków65

Sandecja NS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Marcin BudzińskiMarcin BudzińskiTV,AM(C)3472
28
Bruno ZoladzBruno ZoladzTV,AM(C)3373
3
Petr BuchtaPetr BuchtaHV(C)3278
91
Martin PolácekMartin PolácekGK3574
24
Kamil SlabyKamil SlabyHV(TC),DM(C)3175
7
Rafal WolsztyńskiRafal WolsztyńskiF(C)3075
20
Mikolaj KwietniewskiMikolaj KwietniewskiAM(PTC)2573
77
Patryk BrylaPatryk BrylaAM,F(PT)3576
99
Jakub WilczyńskiJakub WilczyńskiF(C)2365
6
Peter KolesarPeter KolesarTV(C),AM(PTC)2676
9
Wiktor KlosWiktor KlosAM(PTC)2570
10
Jakub SangowskiJakub SangowskiF(C)2372
Jakub GorskiJakub GorskiAM(PC),F(P)2372
22
Igor MaslankaIgor MaslankaDM,TV(C)1865
17
Tomasz NawotkaTomasz NawotkaHV,DM,TV,AM(PT)2872
11
Daniel PietraszkiewiczDaniel PietraszkiewiczAM,F(PT)2370
27
Eryk PieczarkaEryk PieczarkaDM,TV(C)2065
45
Kacper Pasko
Stal Rzeszów
HV(C)2063