Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Mt Druitt
Tên viết tắt: MDR
Năm thành lập: 1970
Sân vận động: Popondetta Park (2,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Mt Druitt
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Joey Gibbs | AM,F(C) | 32 | 70 | |
9 | ![]() | James Dimetriou | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | |
0 | ![]() | Alusine Fofanah | TV,AM(C) | 27 | 65 | |
0 | ![]() | Callum Richardson | HV(C) | 29 | 65 | |
11 | ![]() | Jackson Bandiera | HV,DM,TV(T) | 26 | 67 | |
25 | ![]() | John Roberts | F(C) | 24 | 65 | |
0 | ![]() | Olayinka Sunmola | AM(PT),F(PTC) | 22 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |