8
Stan VAN DESSEL

Full Name: Stan Van Dessel

Tên áo: VAN DESSEL

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Jul 24, 2001)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 60

CLB: MVV Maastricht

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024MVV Maastricht76
Jun 26, 2024MVV Maastricht76
Jan 10, 2024K Lierse SK76
Sep 5, 2023K Lierse SK76
May 28, 2023Sint-Truidense VV76
Dec 7, 2022Sint-Truidense VV76
Nov 30, 2022Sint-Truidense VV75
Apr 26, 2022Sint-Truidense VV75
Jan 21, 2022Sint-Truidense VV75
Dec 5, 2021Sint-Truidense VV75
Apr 28, 2020Sint-Truidense VV73

MVV Maastricht Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Bryan SmeetsBryan SmeetsTV,AM(C)3278
9
Sven BrakenSven BrakenF(C)3276
38
Robert KlaasenRobert KlaasenDM,TV(C)3173
8
Stan van DesselStan van DesselTV(C),AM(PTC)2376
31
Marko KleinenMarko KleinenDM,TV(C)2374
32
Tim ZeegersTim ZeegersHV,DM,TV(P)2573
Ilias BreugelmansIlias BreugelmansHV,DM,TV(P)2467
7
Camil MmaeeCamil MmaeeF(C)2170
14
Saul PendersSaul PendersDM,TV(C)2272
17
Ayman KassimiAyman KassimiTV,AM(PT)2369
16
Andréa LibriciAndréa LibriciHV,DM,TV(P)2073
6
Nabil el BasriNabil el BasriDM,TV,AM(C)2175
34
Lars SchenkLars SchenkHV,DM,TV(T)2375
27
Luca FoubertLuca FoubertAM(PT),F(PTC)2165
10
Ferre SlegersFerre SlegersAM,F(PT)2075
4
Wout CoomansWout CoomansHV(C)2375
39
Kanou SyKanou SyHV,DM,TV(P)1965
20
Simon FrancisSimon FrancisHV(C)2063
25
Djairo TehubijuluwDjairo TehubijuluwHV,DM,TV(T)2060
23
Joren Op de BeeckJoren Op de BeeckGK1960
29
Ilano Silva TimasIlano Silva TimasAM,F(PTC)2273
28
Amine AmgarAmine AmgarAM(PT),F(PTC)1663